単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,382,762 2,233,613 2,199,290 1,769,880 1,162,384
II. Tiền gửi tại NHNN 14,578,444 11,256,898 8,647,999 7,490,028 14,369,534
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 35,527,676 42,276,056 56,075,546 63,644,983 96,455,319
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 35,059,076 42,176,056 55,675,546 63,544,983 89,027,361
2. Cho vay các TCTD khác 526,177 156,977 456,977 156,977 7,484,935
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -57,577 -56,977 -56,977 -56,977 -56,977
V. Chứng khoán kinh doanh 580,440 592,920 275,572 481,090 660,321
1. Chứng khoán kinh doanh 580,440 592,920 275,572 481,090 660,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 175,385 9,137
VII. Cho vay khách hàng 271,972,649 303,890,677 313,166,615 314,910,347 327,276,218
1. Cho vay khách hàng 275,430,884 307,686,513 317,394,669 319,770,412 331,606,315
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,458,235 -3,795,836 -4,228,054 -4,860,065 -4,330,097
VIII. Chứng khoán đầu tư 46,844,368 40,961,073 51,287,574 54,269,859 58,080,339
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 46,844,368 40,961,073 51,287,574 54,269,859 58,080,339
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 370,514 370,514 570,604 548,808 548,808
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 370,514 370,514 570,604 548,808 548,808
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,949,987 1,975,090 2,390,962 2,504,342 2,731,787
1. Tài sản cố định hữu hình 1,170,643 1,186,263 1,564,408 1,536,542 1,715,789
- Nguyên giá 2,940,904 2,975,545 3,397,886 3,397,690 3,469,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,770,261 -1,789,282 -1,833,478 -1,861,148 -1,754,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,344 788,827 826,554 967,800 1,015,998
- Nguyên giá 996,036 1,010,173 1,053,116 1,201,362 1,258,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,692 -221,346 -226,562 -233,562 -242,424
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 8,656,339 6,206,976 7,968,780 10,009,936 7,036,551
1. Các khoản phải thu 3,050,171 1,530,843 1,277,269 1,494,113 1,535,761
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5,037,867 4,033,947 6,078,404 7,830,745 4,745,521
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 575,737 649,622 620,543 692,551 761,672
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -7,436 -7,436 -7,436 -7,473 -6,403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382,863,179 409,763,817 442,582,942 455,804,658 508,330,398
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 89,576 1,089,160 92,953 1,980,074 1,271,377
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 50,112,429 55,855,161 55,667,404 84,881,858 115,349,011
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 47,152,604 53,823,862 54,882,345 82,144,873 105,407,431
2. Vay các TCTD khác 2,959,825 2,031,299 785,059 2,736,985 9,941,580
III. Tiền gửi khách hàng 237,391,609 261,994,464 288,097,945 271,302,521 283,171,846
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 75,786 634,430 1,272,649
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 47,909,881 42,497,939 48,844,801 47,322,651 55,458,916
VII. Các khoản nợ khác 13,166,498 11,276,602 10,269,487 9,649,070 9,740,948
1. Các khoản lãi, phí phải trả 9,839,488 7,607,470 7,083,729 7,384,162 7,816,590
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3,327,010 3,669,132 3,185,758 2,264,908 1,924,358
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 34,117,400 36,416,061 38,337,703 40,668,484 43,338,300
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 25,576,221 25,576,221 25,576,221 25,576,221 25,576,221
- Vốn điều lệ 25,576,164 25,576,164 25,576,164 25,576,164 25,576,164
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 57 57 57 57 57
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3,696,036 3,696,036 3,696,036 3,696,036 5,640,216
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 4,845,143 7,143,804 9,065,446 11,396,227 12,121,863
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382,863,179 409,763,817 442,582,942 455,804,658 508,330,398