単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,199,290 1,769,880 1,162,384 1,655,185 1,477,250
II. Tiền gửi tại NHNN 8,647,999 7,490,028 14,369,534 2,611,228 1,745,328
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 56,075,546 63,644,983 96,455,319 76,032,350 79,666,765
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 55,675,546 63,544,983 89,027,361 75,532,350 78,703,525
2. Cho vay các TCTD khác 456,977 156,977 7,484,935 556,977 1,020,217
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -56,977 -56,977 -56,977 -56,977 -56,977
V. Chứng khoán kinh doanh 275,572 481,090 660,321 662,393 284,599
1. Chứng khoán kinh doanh 275,572 481,090 660,321 662,393 284,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 175,385 9,137 79,890
VII. Cho vay khách hàng 313,166,615 314,910,347 327,276,218 347,669,189 363,890,539
1. Cho vay khách hàng 317,394,669 319,770,412 331,606,315 352,194,088 368,726,513
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -4,228,054 -4,860,065 -4,330,097 -4,524,899 -4,835,974
VIII. Chứng khoán đầu tư 51,287,574 54,269,859 58,080,339 60,039,792 52,671,748
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 51,287,574 54,269,859 58,080,339 60,039,792 52,671,748
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 570,604 548,808 548,808 516,021 516,021
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 570,604 548,808 548,808 516,021 516,021
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 2,390,962 2,504,342 2,731,787 2,770,998 2,715,805
1. Tài sản cố định hữu hình 1,564,408 1,536,542 1,715,789 1,744,133 1,685,631
- Nguyên giá 3,397,886 3,397,690 3,469,789 3,540,171 3,508,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,833,478 -1,861,148 -1,754,000 -1,796,038 -1,822,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 826,554 967,800 1,015,998 1,026,865 1,030,174
- Nguyên giá 1,053,116 1,201,362 1,258,422 1,279,176 1,292,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,562 -233,562 -242,424 -252,311 -262,446
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 7,968,780 10,009,936 7,036,551 7,857,577 10,644,809
1. Các khoản phải thu 1,277,269 1,494,113 1,535,761 1,446,202 1,691,713
2. Các khoản lãi, phí phải thu 6,078,404 7,830,745 4,745,521 5,740,235 8,303,657
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 620,543 692,551 761,672 677,543 660,464
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -7,436 -7,473 -6,403 -6,403 -11,025
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,582,942 455,804,658 508,330,398 499,894,623 513,612,864
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 92,953 1,980,074 1,271,377 5,840,391 6,548,402
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 55,667,404 84,881,858 115,349,011 91,539,306 88,181,434
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 54,882,345 82,144,873 105,407,431 88,804,352 85,408,333
2. Vay các TCTD khác 785,059 2,736,985 9,941,580 2,734,954 2,773,101
III. Tiền gửi khách hàng 288,097,945 271,302,521 283,171,846 293,154,504 313,174,113
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1,272,649 236,648
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 48,844,801 47,322,651 55,458,916 54,205,857 55,261,471
VII. Các khoản nợ khác 10,269,487 9,649,070 9,740,948 9,282,359 9,510,924
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7,083,729 7,384,162 7,816,590 7,560,650 7,848,166
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3,185,758 2,264,908 1,924,358 1,721,709 1,662,758
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 38,337,703 40,668,484 43,338,300 45,872,206 40,699,872
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 25,576,221 25,576,221 25,576,221 29,872,878 29,872,878
- Vốn điều lệ 25,576,164 25,576,164 25,576,164 29,872,821 29,872,821
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 57 57 57 57 57
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3,696,036 3,696,036 5,640,216 5,640,216 5,640,216
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 9,065,446 11,396,227 12,121,863 10,359,112 5,186,778
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,582,942 455,804,658 508,330,398 499,894,623 513,612,864