I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
5,865,598
|
6,599,967
|
12,487,081
|
7,488,940
|
6,712,359
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,807,060
|
-4,340,436
|
-4,486,312
|
-5,556,316
|
-5,370,410
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
861,485
|
1,011,304
|
513,716
|
832,240
|
849,482
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
121,498
|
207,515
|
88,228
|
217,400
|
69,675
|
- Thu nhập khác
|
94,416
|
-36,688
|
-84,260
|
-23,002
|
-16,758
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
117,997
|
123,130
|
553,105
|
464,142
|
168,913
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,038,105
|
-1,446,765
|
-2,207,322
|
-1,178,501
|
-1,340,719
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-578,016
|
-604,121
|
-571,059
|
-688,919
|
-632,633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
637,813
|
1,513,906
|
6,293,177
|
1,555,984
|
439,909
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-300,000
|
300,000
|
-7,327,959
|
6,927,959
|
-463,241
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-8,009,152
|
-5,187,804
|
-3,989,710
|
-1,961,525
|
9,495,508
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
-175,385
|
166,248
|
-70,753
|
79,890
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-9,708,156
|
-2,353,782
|
-11,835,903
|
-20,587,773
|
-16,532,426
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-122,206
|
|
-1,083,793
|
-3,610
|
-151,166
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-106,929
|
-189,568
|
-706,294
|
223,836
|
113,184
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-996,207
|
1,887,120
|
-708,696
|
4,569,013
|
708,012
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-187,756
|
29,214,453
|
30,467,153
|
-23,809,704
|
-3,357,873
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
26,103,480
|
-16,795,425
|
11,869,325
|
9,982,658
|
20,019,609
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
6,346,861
|
-1,522,149
|
8,136,264
|
-1,253,058
|
1,055,613
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
638,218
|
-1,272,648
|
0
|
|
236,648
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-542,557
|
-1,010,267
|
805,151
|
-102,780
|
-289,919
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-241,678
|
-21,289
|
-7,506
|
-185,195
|
185,195
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,511,731
|
4,387,162
|
32,077,457
|
-24,714,948
|
11,538,943
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-465,284
|
-148,049
|
-445,413
|
-102,860
|
-224,751
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
98
|
19,545
|
97,521
|
11,984
|
1,046
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-2,194
|
-21,602
|
24,823
|
-23
|
-22
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-200,090
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
36,331
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
12,007
|
45,000
|
0
|
9,000
|
30,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-655,463
|
-105,106
|
-323,069
|
-45,568
|
-193,727
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
-7,468,205
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
-7,468,205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,856,268
|
4,282,056
|
31,754,388
|
-24,760,516
|
3,877,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,666,567
|
68,522,835
|
72,804,891
|
104,559,279
|
79,798,763
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68,522,835
|
72,804,891
|
104,559,279
|
79,798,763
|
83,675,774
|