単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 7,355,968 9,294,870 5,865,598 6,599,967 12,487,081
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -5,186,354 -6,964,032 -4,807,060 -4,340,436 -4,486,312
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 2,912,685 819,814 861,485 1,011,304 513,716
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 8,822 59,731 121,498 207,515 88,228
- Thu nhập khác -9,851 -8,416 94,416 -36,688 -84,260
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 128,389 29,084 117,997 123,130 553,105
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,447,210 -1,334,177 -1,038,105 -1,446,765 -2,207,322
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -55 -987,019 -578,016 -604,121 -571,059
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 3,762,394 909,855 637,813 1,513,906 6,293,177
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -368,601 369,201 -300,000 300,000 -7,327,959
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -4,465,092 5,870,815 -8,009,152 -5,187,804 -3,989,710
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 69,669 -175,385 166,248
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -11,808,462 -32,255,629 -9,708,156 -2,353,782 -11,835,903
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -3,055,534 122,206 -122,206 -1,083,793
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 7,017,549 1,507,860 -106,929 -189,568 -706,294
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -17,349 999,584 -996,207 1,887,120 -708,696
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 195,254 5,742,731 -187,756 29,214,453 30,467,153
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8,990,492 24,602,857 26,103,480 -16,795,425 11,869,325
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 1,775,061 -5,411,942 6,346,861 -1,522,149 8,136,264
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 75,786 558,644 638,218 -1,272,648 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -180,073 707,586 -542,557 -1,010,267 805,151
- Chi từ các quỹ của TCTD -22,889 -45,943 -241,678 -21,289 -7,506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,968,205 3,677,825 13,511,731 4,387,162 32,077,457
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -53,658 -48,778 -465,284 -148,049 -445,413
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 417 1,491 98 19,545 97,521
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -9,477 -2,263 -2,194 -21,602 24,823
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -32,787 -200,090 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 18,093 18,010 12,007 45,000 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -77,412 -31,540 -655,463 -105,106 -323,069
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 5,000,000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 5,000,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,890,793 3,646,285 12,856,268 4,282,056 31,754,388
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,129,489 52,020,282 55,666,567 68,522,835 72,804,891
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,020,282 55,666,567 68,522,835 72,804,891 104,559,279