単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 5,865,598 6,599,967 12,487,081 7,488,940 6,712,359
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -4,807,060 -4,340,436 -4,486,312 -5,556,316 -5,370,410
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 861,485 1,011,304 513,716 832,240 849,482
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 121,498 207,515 88,228 217,400 69,675
- Thu nhập khác 94,416 -36,688 -84,260 -23,002 -16,758
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 117,997 123,130 553,105 464,142 168,913
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,038,105 -1,446,765 -2,207,322 -1,178,501 -1,340,719
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -578,016 -604,121 -571,059 -688,919 -632,633
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 637,813 1,513,906 6,293,177 1,555,984 439,909
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -300,000 300,000 -7,327,959 6,927,959 -463,241
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -8,009,152 -5,187,804 -3,989,710 -1,961,525 9,495,508
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -175,385 166,248 -70,753 79,890
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -9,708,156 -2,353,782 -11,835,903 -20,587,773 -16,532,426
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -122,206 -1,083,793 -3,610 -151,166
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -106,929 -189,568 -706,294 223,836 113,184
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -996,207 1,887,120 -708,696 4,569,013 708,012
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -187,756 29,214,453 30,467,153 -23,809,704 -3,357,873
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 26,103,480 -16,795,425 11,869,325 9,982,658 20,019,609
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 6,346,861 -1,522,149 8,136,264 -1,253,058 1,055,613
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 638,218 -1,272,648 0 236,648
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -542,557 -1,010,267 805,151 -102,780 -289,919
- Chi từ các quỹ của TCTD -241,678 -21,289 -7,506 -185,195 185,195
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,511,731 4,387,162 32,077,457 -24,714,948 11,538,943
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -465,284 -148,049 -445,413 -102,860 -224,751
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 98 19,545 97,521 11,984 1,046
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -2,194 -21,602 24,823 -23 -22
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -200,090 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 36,331 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 12,007 45,000 0 9,000 30,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -655,463 -105,106 -323,069 -45,568 -193,727
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -7,468,205
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -7,468,205
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,856,268 4,282,056 31,754,388 -24,760,516 3,877,011
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,666,567 68,522,835 72,804,891 104,559,279 79,798,763
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68,522,835 72,804,891 104,559,279 79,798,763 83,675,774