単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 8,451,851 9,469,116 8,500,563 9,253,345 10,331,802
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4,673,954 -4,962,399 -5,218,653 -5,517,491 -6,096,755
Thu nhập lãi thuần 3,777,897 4,506,717 3,281,910 3,735,854 4,235,047
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,109,494 638,684 887,427 940,062 924,065
Chi phí hoạt động dịch vụ -93,379 -128,998 -58,964 -88,538 -70,943
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,016,115 509,686 828,463 851,524 853,122
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 98,757 -18,120 112,645 69,338 78,821
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 12,231 9,706 26,294
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -97 -1,192 4,503 62,956 -73,810
Thu nhập từ hoạt động khác 181,780 682,757 491,665 182,496 194,102
Chi phí hoạt động khác -62,795 -137,055 -43,487 -19,515 -8,454
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 118,985 545,702 448,178 162,981 185,648
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 45,000 12,544 30,000 18,000
Chi phí hoạt động -1,537,540 -1,649,917 -1,314,471 -1,462,006 -1,449,219
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,531,348 3,902,582 3,373,772 3,450,647 3,873,903
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -631,846 -552,754 -198,412 -462,241 -425,886
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,899,502 3,349,828 3,175,360 2,988,406 3,448,017
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -568,721 -680,012 -641,454 -593,535 -686,003
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -568,721 -680,012 -641,454 -593,535 -686,003
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,330,781 2,669,816 2,533,906 2,394,871 2,762,014
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,330,781 2,669,816 2,533,906 2,394,871 2,762,014
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)