Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 15.70 16.41 15.66
株主資本/Tổng tài sản % 9.94 10.25 9.51

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.49 96.73 96.60
Allowances for loan loss to Total loans % 1.49 1.39 1.43
Provisions for loan loss to Total loans % 0.44 0.38 0.57
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67.78 67.98 67.25
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.70 16.41 15.66

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 9.72 2.49 11.47
Tăng trưởng tín dụng % 10.68 2.80 10.28
Tăng trưởng huy động vốn % 13.80 1.19 8.40

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 1.07 1.06 1.05
ROA (%) % 0.57 0.58 0.47
ROE (%) % 5.69 5.63 4.90
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 74.25 81.38 78.60

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 107.13 108.84 110.73
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 16.51 13.36 15.47
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.11 1.73 0.59