Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 16.86 15.70 16.41
株主資本/Tổng tài sản % 10.28 9.94 10.25

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.31 96.49 96.73
Allowances for loan loss to Total loans % 1.54 1.49 1.39
Provisions for loan loss to Total loans % 0.24 0.44 0.38
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67.19 67.78 67.98
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16.86 15.70 16.41

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 4.07 9.72 2.49
Tăng trưởng tín dụng % 4.32 10.68 2.80
Tăng trưởng huy động vốn % 1.45 13.80 1.19

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 1.07 1.07 1.06
ROA (%) % 0.57 0.57 0.58
ROE (%) % 5.52 5.69 5.63
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 75.83 74.25 81.38

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 110.14 107.13 108.84
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 16.92 16.51 13.36
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2.28 1.11 1.73