Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 13.39 11.92 11.22
株主資本/Tổng tài sản % 8.25 7.05 7.13

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.13 1.04 1.06
Provisions for loan loss to Total loans % 0.40 0.37 0.34
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59.02 56.01 61.00
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 13.39 11.92 11.22

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 3.50 18.46 0.47
Tăng trưởng tín dụng % 0.37 12.42 9.42
Tăng trưởng huy động vốn % 1.89 13.72 7.83

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM %
ROA (%) % 0.10 0.08 0.10
ROE (%) % 1.20 1.18 1.46
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 49.91 40.03 47.62

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 95.74 94.65 96.04
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %