Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
株主資本/Huy động % 17.00 16.54 16.52
株主資本/Tổng tài sản % 12.45 12.05 12.29

Asset Quality

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.04 1.04 1.02
Provisions for loan loss to Total loans % 0.31 0.19 0.05
Tỷ lệ cho vay/TTS % 61.73 57.06 58.20
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.00 16.54 16.52

管理有効性

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
資産成長 % 0.74 4.88 -0.77
Tăng trưởng tín dụng % -4.35 -3.06 1.22
Tăng trưởng huy động vốn % 0.52 4.30 1.36

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM %
ROA (%) % 0.24 0.17 0.20
ROE (%) % 1.96 1.38 1.61
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 47.77 42.37 36.36

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 84.29 78.34 78.23
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %