Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 11.82 | 11.57 | 11.60 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 8.10 | 7.74 | 7.77 |
Asset Quality
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 93.93 | 92.75 | 94.43 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.92 | 1.72 | 1.70 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.11 | 0.93 | 0.11 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 68.53 | 68.38 | 70.60 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.82 | 11.57 | 11.60 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 4.34 | 8.55 | 5.82 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 4.33 | 8.32 | 9.26 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 2.72 | 5.96 | 6.05 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.52 | 1.24 | 0.77 |
ROA (%) | % | 0.25 | 0.27 | 0.44 |
ROE (%) | % | 3.12 | 3.43 | 5.69 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 69.54 | 74.80 | 82.30 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99.99 | 102.22 | 105.32 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 31.24 | 30.26 | 30.42 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.41 | 0.98 | 0.00 |