Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
株主資本/Huy động % 21.99 20.80
株主資本/Tổng tài sản % 11.68 11.71 10.75

Asset Quality

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets % 94.33 95.60 97.06
Allowances for loan loss to Total loans % 1.46 1.51 1.57
Provisions for loan loss to Total loans % 0.34 0.41 0.27
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65.29 67.21 63.27
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 21.99 20.80

管理有効性

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
資産成長 % 3.33 2.80 12.89
Tăng trưởng tín dụng % 2.85 5.83 6.27
Tăng trưởng huy động vốn % 9.57

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 1.05 1.03 0.82
ROA (%) % 0.49 0.35 0.37
ROE (%) % 4.22 3.00 3.49
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 69.44 62.95 59.70

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 126.23 122.43
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 42.97 54.29
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 4.19 5.27