Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 24.12 | 23.74 | 22.67 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 11.57 | 10.44 | 10.57 |
Asset Quality
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 96.82 | 96.88 | 97.15 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.50 | 1.44 | 1.40 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.21 | 0.10 | 0.30 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 62.88 | 57.35 | 60.47 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 24.12 | 23.74 | 22.67 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 2.47 | 13.59 | 0.45 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 1.83 | 3.60 | 5.93 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | -4.92 | 4.13 | 6.59 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 0.77 | 0.71 | 0.63 |
| ROA (%) | % | 1.05 | 0.32 | 0.20 |
| ROE (%) | % | 9.05 | 3.05 | 1.94 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 83.25 | 61.74 | 62.71 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 131.12 | 130.45 | 129.65 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 58.61 | 76.61 | 65.36 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 6.16 | 6.16 | 6.25 |