Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 20.80 | 24.12 | 23.74 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 10.75 | 11.57 | 10.44 |
Asset Quality
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 97.06 | 96.82 | 96.88 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.57 | 1.50 | 1.44 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.27 | 0.21 | 0.10 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63.27 | 62.88 | 57.35 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 20.80 | 24.12 | 23.74 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 12.89 | 2.47 | 13.59 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 6.27 | 1.83 | 3.60 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 9.57 | -4.92 | 4.13 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.82 | 0.77 | 0.71 |
ROA (%) | % | 0.37 | 1.05 | 0.32 |
ROE (%) | % | 3.49 | 9.05 | 3.05 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 59.70 | 83.25 | 61.74 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 122.43 | 131.12 | 130.45 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 54.29 | 58.61 | 76.61 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 5.27 | 6.16 | 6.16 |