1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
728,582
|
650,148
|
719,280
|
719,517
|
727,057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
728,581
|
650,148
|
719,280
|
719,517
|
727,057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
648,985
|
578,732
|
625,907
|
636,432
|
654,719
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79,596
|
71,416
|
93,374
|
83,085
|
72,338
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,382
|
7,639
|
13,563
|
14,010
|
18,893
|
7. Chi phí tài chính
|
925
|
406
|
1,296
|
145
|
632
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,219
|
4,751
|
5,894
|
5,332
|
6,729
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,227
|
33,817
|
56,307
|
44,307
|
41,186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50,607
|
40,081
|
43,439
|
47,311
|
42,684
|
12. Thu nhập khác
|
96
|
1,845
|
537
|
1
|
3,154
|
13. Chi phí khác
|
120
|
175
|
124
|
457
|
170
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-24
|
1,669
|
413
|
-455
|
2,984
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,583
|
41,750
|
43,852
|
46,856
|
45,668
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,476
|
7,141
|
7,186
|
7,227
|
6,399
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,476
|
7,141
|
7,186
|
7,227
|
6,399
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42,107
|
34,609
|
36,667
|
39,629
|
39,269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42,107
|
34,609
|
36,667
|
39,629
|
39,269
|