単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 728,582 650,148 719,280 719,517 727,057
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 0 0 0
Doanh thu thuần 728,581 650,148 719,280 719,517 727,057
Giá vốn hàng bán 648,985 578,732 625,907 636,432 654,719
Lợi nhuận gộp 79,596 71,416 93,374 83,085 72,338
Doanh thu hoạt động tài chính 9,382 7,639 13,563 14,010 18,893
Chi phí tài chính 925 406 1,296 145 632
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 5,219 4,751 5,894 5,332 6,729
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,227 33,817 56,307 44,307 41,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,607 40,081 43,439 47,311 42,684
Thu nhập khác 96 1,845 537 1 3,154
Chi phí khác 120 175 124 457 170
Lợi nhuận khác -24 1,669 413 -455 2,984
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,583 41,750 43,852 46,856 45,668
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,476 7,141 7,186 7,227 6,399
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,476 7,141 7,186 7,227 6,399
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,107 34,609 36,667 39,629 39,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,107 34,609 36,667 39,629 39,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)