I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
694,328
|
733,538
|
690,978
|
709,705
|
781,095
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-502,531
|
-463,999
|
-484,789
|
-508,248
|
-514,995
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-152,502
|
-134,024
|
-176,340
|
-140,269
|
-171,889
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-11,206
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,593
|
|
-6,701
|
-4,218
|
-8,013
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,450
|
118,447
|
38,444
|
19,308
|
6,347
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,872
|
-175,850
|
-77,351
|
-64,832
|
-28,910
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,280
|
66,907
|
-15,759
|
11,447
|
63,635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,443
|
-4,580
|
-6,429
|
-7,553
|
-8,045
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
1,948
|
|
741
|
95
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,726
|
7,091
|
10,877
|
11,026
|
14,348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,293
|
4,459
|
4,447
|
4,213
|
6,397
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,965
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,687
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,960
|
-18,428
|
-28,147
|
-17,228
|
-24,409
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,682
|
-18,428
|
-28,147
|
-17,228
|
-24,409
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,109
|
52,937
|
-39,459
|
-1,568
|
45,623
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60,514
|
44,359
|
97,299
|
57,796
|
56,204
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-45
|
3
|
-44
|
-24
|
49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,359
|
97,299
|
57,796
|
56,204
|
101,876
|