単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 356,691 401,956 415,663 377,352 365,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,359 97,299 57,796 56,204 101,876
1. Tiền 22,359 74,299 47,796 43,204 98,376
2. Các khoản tương đương tiền 22,000 23,000 10,000 13,000 3,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,819 112,325 177,262 158,278 115,182
1. Phải thu khách hàng 107,583 87,650 136,740 129,533 98,510
2. Trả trước cho người bán 2,515 11,260 5,293 4,658 1,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,374 15,138 37,481 25,868 17,028
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,071 -1,723 -2,252 -1,781 -2,286
IV. Tổng hàng tồn kho 190,451 192,226 177,086 159,573 147,476
1. Hàng tồn kho 197,321 198,752 180,427 163,110 151,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,871 -6,526 -3,341 -3,536 -4,366
V. Tài sản ngắn hạn khác 62 105 3,518 3,297 750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 24 481 681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,389 734 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 62 105 105 2,082 69
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 131,604 126,175 131,790 128,082 130,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119,639 114,254 118,151 113,201 112,309
1. Tài sản cố định hữu hình 119,539 113,977 117,909 112,909 112,093
- Nguyên giá 255,420 242,736 252,528 256,418 265,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,881 -128,760 -134,619 -143,509 -153,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 99 277 241 292 215
- Nguyên giá 183 393 393 510 510
- Giá trị hao mòn lũy kế -84 -116 -152 -218 -294
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,573 10,573 10,573 10,573 10,573
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,573 10,573 10,573 10,573 10,573
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 720 540 2,247 3,229 5,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 720 540 2,247 3,229 5,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 488,295 528,131 547,452 505,434 495,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 246,079 289,746 332,053 283,410 274,777
I. Nợ ngắn hạn 246,079 289,746 332,053 279,601 269,971
1. Vay và nợ ngắn 553 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 90,690 112,115 117,306 110,274 122,764
4. Người mua trả tiền trước 7,914 44,517 56,121 6,944 5,217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,868 3,895 2,183 5,197 21,441
6. Phải trả người lao động 25,534 14,383 8,108 3,734 4,255
7. Chi phí phải trả 513 1,326 1,110 1,392 1,118
8. Phải trả nội bộ 81,329 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,802 100,113 111,221 97,350 71,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,779 19,154 27,769 27,723
II. Nợ dài hạn 0 0 0 3,809 4,806
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 3,809 4,806
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 242,217 238,385 215,400 222,024 221,143
I. Vốn chủ sở hữu 242,223 238,057 215,400 222,029 221,169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68,000 68,000 68,000 68,000 68,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 112,401 125,033 125,033 128,700 128,700
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,822 45,024 22,367 25,329 24,469
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -6 328 0 -5 -26
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,100 10,338 16,571 26,605 15,390
2. Nguồn kinh phí -6 328 0 -5 -26
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 488,295 528,131 547,452 505,434 495,920