Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.651 134.110 212.008 139.259 153.483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.765 0 0 2.496 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.887 134.110 212.008 136.763 153.483
4. Giá vốn hàng bán 120.740 126.638 184.747 135.862 149.124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 147 7.472 27.261 902 4.360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.002 4.419 5.286 4.864 3.302
7. Chi phí tài chính 225 208 226 114 512
-Trong đó: Chi phí lãi vay 216 100 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.183 6.242 12.763 3.972 6.104
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.867 6.425 7.559 6.002 4.772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.125 -983 11.999 -4.322 -3.726
12. Thu nhập khác 1.203 5.018 5.944 5.120 484
13. Chi phí khác 73 3.806 67 1 3.061
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.130 1.211 5.877 5.119 -2.578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.995 228 17.876 797 -6.304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2 919 127 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29 0 57 -33 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -29 2 976 94 8
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.967 226 16.900 703 -6.312
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.967 226 16.900 703 -6.312