1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.651
|
134.110
|
212.008
|
139.259
|
153.483
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.765
|
0
|
0
|
2.496
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.887
|
134.110
|
212.008
|
136.763
|
153.483
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.740
|
126.638
|
184.747
|
135.862
|
149.124
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
147
|
7.472
|
27.261
|
902
|
4.360
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.002
|
4.419
|
5.286
|
4.864
|
3.302
|
7. Chi phí tài chính
|
225
|
208
|
226
|
114
|
512
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
216
|
100
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.183
|
6.242
|
12.763
|
3.972
|
6.104
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.867
|
6.425
|
7.559
|
6.002
|
4.772
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.125
|
-983
|
11.999
|
-4.322
|
-3.726
|
12. Thu nhập khác
|
1.203
|
5.018
|
5.944
|
5.120
|
484
|
13. Chi phí khác
|
73
|
3.806
|
67
|
1
|
3.061
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.130
|
1.211
|
5.877
|
5.119
|
-2.578
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.995
|
228
|
17.876
|
797
|
-6.304
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2
|
919
|
127
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-29
|
0
|
57
|
-33
|
8
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-29
|
2
|
976
|
94
|
8
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.967
|
226
|
16.900
|
703
|
-6.312
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.967
|
226
|
16.900
|
703
|
-6.312
|