Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,565
|
34,001
|
49,775
|
35,142
|
54,375
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,565
|
34,001
|
49,775
|
35,142
|
54,375
|
Giá vốn hàng bán
|
35,329
|
34,156
|
47,104
|
32,535
|
46,945
|
Lợi nhuận gộp
|
-763
|
-155
|
2,671
|
2,607
|
7,430
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
337
|
1,688
|
106
|
1,171
|
427
|
Chi phí tài chính
|
|
|
335
|
177
|
97
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
748
|
1,915
|
2,609
|
833
|
1,597
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,207
|
1,280
|
1,106
|
1,179
|
1,915
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,382
|
-1,661
|
-1,273
|
1,589
|
4,248
|
Thu nhập khác
|
310
|
174
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
3,061
|
3,040
|
Lợi nhuận khác
|
310
|
174
|
|
-3,061
|
-3,040
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,072
|
-1,487
|
-1,273
|
-1,472
|
1,209
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
129
|
|
-121
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
129
|
|
-121
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,072
|
-1,616
|
-1,273
|
-1,352
|
1,209
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,072
|
-1,616
|
-1,273
|
-1,352
|
1,209
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|