単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,001 49,775 35,142 54,375 64,321
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 34,001 49,775 35,142 54,375 64,321
Giá vốn hàng bán 34,156 47,104 32,535 46,945 55,653
Lợi nhuận gộp -155 2,671 2,607 7,430 8,668
Doanh thu hoạt động tài chính 1,688 106 1,171 427 1,768
Chi phí tài chính 335 177 97 852
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,915 2,609 833 1,597 1,570
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,280 1,106 1,179 1,915 2,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,661 -1,273 1,589 4,248 5,963
Thu nhập khác 174 0 0
Chi phí khác 0 3,061 3,040 3,489
Lợi nhuận khác 174 -3,061 -3,040 -3,489
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,487 -1,273 -1,472 1,209 2,475
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,302
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 129 -121 0 45
Chi phí thuế TNDN 129 -121 0 1,346
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,616 -1,273 -1,352 1,209 1,128
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,616 -1,273 -1,352 1,209 1,128
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)