単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,565 34,001 49,775 35,142 54,375
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 34,565 34,001 49,775 35,142 54,375
Giá vốn hàng bán 35,329 34,156 47,104 32,535 46,945
Lợi nhuận gộp -763 -155 2,671 2,607 7,430
Doanh thu hoạt động tài chính 337 1,688 106 1,171 427
Chi phí tài chính 335 177 97
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 748 1,915 2,609 833 1,597
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,207 1,280 1,106 1,179 1,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,382 -1,661 -1,273 1,589 4,248
Thu nhập khác 310 174 0
Chi phí khác 0 0 3,061 3,040
Lợi nhuận khác 310 174 -3,061 -3,040
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,072 -1,487 -1,273 -1,472 1,209
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 129 -121 0
Chi phí thuế TNDN 129 -121 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,072 -1,616 -1,273 -1,352 1,209
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,072 -1,616 -1,273 -1,352 1,209
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)