I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
92,753
|
103,633
|
91,810
|
103,472
|
111,229
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-78,025
|
-96,703
|
-82,529
|
-113,620
|
-131,837
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-174
|
-134
|
-510
|
-4,629
|
-4,823
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-55
|
-76
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-565
|
-742
|
-992
|
0
|
-95
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68,287
|
75,913
|
53,885
|
81,842
|
82,806
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-76,113
|
-92,873
|
-68,247
|
-76,236
|
-83,958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,162
|
-10,906
|
-6,639
|
-9,247
|
-26,680
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-598
|
-2,575
|
-2,764
|
-5,976
|
-5,374
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,383
|
-117,100
|
-82,986
|
-110,250
|
-48,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
38,073
|
107,500
|
60,050
|
143,336
|
89,477
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
557
|
2,059
|
5,095
|
18,885
|
4,665
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,247
|
2,511
|
990
|
1,296
|
1,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,896
|
-7,604
|
-19,614
|
47,291
|
41,770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
27,410
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-4,500
|
-22,910
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
22,910
|
-22,910
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,058
|
-18,511
|
-3,343
|
15,134
|
15,090
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,628
|
30,686
|
10,624
|
7,280
|
23,410
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,686
|
12,175
|
7,280
|
22,414
|
38,500
|