単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176,047 174,017 165,566 169,755 172,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,667 51,707 62,697 67,320 82,993
1. Tiền 18,667 31,707 12,697 17,320 22,993
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 20,000 50,000 50,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 15,000 22,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,848 10,886 9,021 6,269 13,464
1. Phải thu khách hàng 5,943 7,115 5,449 5,303 12,220
2. Trả trước cho người bán 151 122 95 65 120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,238 5,133 5,033 2,457 2,681
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,484 -1,484 -1,556 -1,556 -1,556
IV. Tổng hàng tồn kho 122,963 106,907 89,004 75,952 49,058
1. Hàng tồn kho 122,963 106,907 89,004 75,952 49,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,569 4,517 4,844 5,215 5,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,395 4,343 4,670 5,040 5,284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 174 174 174 174 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,935 37,480 36,770 36,279 34,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,591 22,197 21,724 21,293 20,882
1. Tài sản cố định hữu hình 4,206 3,970 3,656 3,384 3,133
- Nguyên giá 92,156 92,261 92,261 92,261 92,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,950 -88,290 -88,604 -88,877 -89,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,386 18,227 18,068 17,909 17,750
- Nguyên giá 27,838 27,838 27,838 27,838 27,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,452 -9,611 -9,770 -9,929 -10,088
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,823 14,823 14,647 14,647 13,794
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688 10,688 10,688 10,688 10,688
3. Đầu tư dài hạn khác 4,135 4,135 4,135 4,135 4,135
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -177 -177 -1,029
V. Tổng tài sản dài hạn khác 520 460 400 340 280
1. Chi phí trả trước dài hạn 520 460 400 340 280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,982 211,497 202,337 206,034 207,756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15,034 13,822 6,013 8,485 9,079
I. Nợ ngắn hạn 13,831 12,619 4,931 7,403 7,952
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,249 8,282 2,401 6,454 4,348
4. Người mua trả tiền trước 234 1,921 379 561 1,471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 1 2 0 1,127
6. Phải trả người lao động 834 881 625 0 600
7. Chi phí phải trả 0 0 38 0 2
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 98 137 93 52 81
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,203 1,203 1,082 1,082 1,127
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,035 1,035 1,035 1,035 1,035
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 168 168 47 47 92
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,948 197,675 196,323 197,549 198,677
I. Vốn chủ sở hữu 198,948 197,675 196,323 197,549 198,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123,464 123,464 123,464 123,464 123,464
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,326 93,326 93,326 93,326 93,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,288 1,288 1,288 1,288 1,288
4. Cổ phiếu quỹ -27,814 -27,814 -27,814 -27,814 -27,814
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,838 5,838 5,838 5,838 5,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,847 1,574 222 1,447 2,576
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,416 1,398 1,393 336 323
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,982 211,497 202,337 206,034 207,756