I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,995
|
228
|
17,876
|
797
|
-6,304
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,546
|
2,251
|
223
|
-713
|
1,241
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,410
|
3,114
|
3,257
|
2,623
|
1,942
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,416
|
-179
|
367
|
296
|
249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-61
|
-95
|
-474
|
-257
|
-351
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,696
|
-690
|
-2,927
|
-3,375
|
-600
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
216
|
100
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13,541
|
2,478
|
18,099
|
84
|
-5,063
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,704
|
9,129
|
-4,974
|
-3,871
|
4,735
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,230
|
34,558
|
-17,036
|
-25,396
|
38,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,421
|
-1,315
|
606
|
2,100
|
-2,846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
240
|
-960
|
240
|
240
|
240
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2,500
|
0
|
4,135
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-216
|
-104
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,718
|
0
|
0
|
-1,220
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
321
|
137
|
113
|
93
|
71
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-149
|
-1,111
|
-1,019
|
-267
|
-1,358
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,010
|
45,313
|
-3,971
|
-24,103
|
34,044
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-472
|
-746
|
-3,218
|
-238
|
-105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,000
|
-5,000
|
-112,000
|
-25,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,350
|
3,000
|
65,000
|
69,000
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-4,135
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,170
|
458
|
2,164
|
4,246
|
548
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35,048
|
-2,288
|
-48,053
|
43,874
|
5,443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,736
|
4,376
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,153
|
-11,959
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,226
|
0
|
0
|
-7,316
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,358
|
-7,583
|
0
|
-7,316
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,396
|
35,442
|
-52,024
|
12,455
|
39,487
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,793
|
26,259
|
61,812
|
10,251
|
22,889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
70
|
112
|
463
|
183
|
321
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,259
|
61,812
|
10,251
|
22,889
|
62,697
|