Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 468,810 501,885 520,077 531,482 434,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,263 16,029 26,496 39,027 11,494
1. Tiền 21,263 16,029 26,496 39,027 11,494
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 0 25,590 25,047 26,588
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000 0 25,590 25,047 26,588
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,681 380,028 451,038 459,190 375,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,404 57,012 62,574 45,383 40,232
2. Trả trước cho người bán 114,306 119,173 191,964 303,912 165,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,900 55,900 44,000 44,000 2,244
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,900 149,853 160,055 73,450 184,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,830 -1,910 -7,555 -7,555 -17,612
IV. Tổng hàng tồn kho 27,948 20,715 16,831 8,095 13,145
1. Hàng tồn kho 29,580 22,926 19,042 10,306 19,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,632 -2,211 -2,211 -2,211 -6,514
V. Tài sản ngắn hạn khác 917 85,113 123 123 8,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 794 65 0 0 8,250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 123 123 123 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 84,925 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 584,346 498,971 615,564 615,566 886,907
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,444 344 344 344 2,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31,444 344 344 344 2,154
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171,615 129,509 109,535 114,292 293,923
1. Tài sản cố định hữu hình 159,802 118,922 105,229 110,395 290,435
- Nguyên giá 357,436 299,634 205,589 214,471 399,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,633 -180,713 -100,359 -104,076 -109,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,142 4,714 4,306 3,897 3,488
- Nguyên giá 6,258 6,258 6,258 6,258 6,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,115 -1,543 -1,952 -2,361 -2,769
3. Tài sản cố định vô hình 6,671 5,873 0 0 0
- Nguyên giá 7,279 6,514 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -608 -641 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 294,703 288,682 308,381 302,268 296,173
- Nguyên giá 388,176 388,176 414,470 414,470 414,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,474 -99,494 -106,089 -112,202 -118,297
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,932 811 811 811 166,743
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,932 811 811 811 166,743
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,322 67,322 175,322 177,010 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322 67,322 175,322 177,010 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13,330 12,303 21,171 20,842 127,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,330 12,303 21,171 20,842 127,915
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,053,156 1,000,856 1,135,641 1,147,048 1,321,640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 304,536 291,110 421,527 430,551 589,735
I. Nợ ngắn hạn 160,945 220,847 283,747 279,314 182,198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,316 137,069 117,539 113,211 121,423
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31,637 15,688 14,372 17,903 21,356
4. Người mua trả tiền trước 210 214 54,739 26,291 210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,675 5,502 7,809 9,775 14,374
6. Phải trả người lao động 4,564 2,084 1,187 2,167 2,898
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 19,780 19,780 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 4,171 25,643 20,737
11. Phải trả ngắn hạn khác 442 60,190 64,048 64,443 1,099
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101 101 101 101 101
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 143,591 70,263 137,780 151,237 407,536
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 76,619
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 47,253 0 0 0 86,280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,339 70,263 137,780 151,237 243,687
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 532
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 418
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 748,620 709,746 714,114 716,497 731,905
I. Vốn chủ sở hữu 748,620 709,746 714,114 716,497 731,905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 708,191 708,191 708,191 708,191 708,191
2. Thặng dư vốn cổ phần -210 -210 -210 -210 -210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 440 440 440 440 440
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,181 1,307 5,676 8,059 -3,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,044 -817 -817 -817 -8,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,138 2,125 6,493 8,876 4,330
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 27,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,053,156 1,000,856 1,135,641 1,147,048 1,321,640