1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287.099
|
473.175
|
961.626
|
599.597
|
580.808
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
243
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287.099
|
473.175
|
961.626
|
599.355
|
580.808
|
4. Giá vốn hàng bán
|
251.002
|
415.794
|
807.231
|
543.398
|
527.133
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.097
|
57.381
|
154.395
|
55.957
|
53.675
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
415
|
1.103
|
215
|
2.047
|
2.562
|
7. Chi phí tài chính
|
10.839
|
10.629
|
21.150
|
23.677
|
21.079
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.546
|
9.992
|
18.463
|
18.065
|
18.383
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.569
|
2.161
|
2.493
|
6.154
|
9.929
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.696
|
13.203
|
17.369
|
12.196
|
27.919
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.409
|
32.490
|
113.598
|
15.977
|
-2.689
|
12. Thu nhập khác
|
5.926
|
6.394
|
658
|
652
|
6.465
|
13. Chi phí khác
|
704
|
2.747
|
1.079
|
1.745
|
3.123
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.222
|
3.647
|
-421
|
-1.094
|
3.342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.630
|
36.137
|
113.177
|
14.883
|
653
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.592
|
7.773
|
22.851
|
3.170
|
3.292
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
532
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.592
|
7.773
|
22.851
|
3.170
|
3.824
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.038
|
28.365
|
90.326
|
11.714
|
-3.171
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
68
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.038
|
28.365
|
90.326
|
11.714
|
-3.240
|