Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376.034 220.456 142.910 317.179 466.753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 299
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 376.034 220.456 142.910 317.179 466.453
4. Giá vốn hàng bán 381.250 224.699 142.279 312.239 466.774
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.216 -4.243 631 4.940 -320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.070 10.383 11.249 10.861 13.810
7. Chi phí tài chính -2.046 316 854 377 3.052
-Trong đó: Chi phí lãi vay 812 304 476 372 2.817
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 24 1.328 1.315 15 10
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -12.391 4.118 8.855 4.033 4.548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.267 378 856 11.375 5.880
12. Thu nhập khác 48 0 0 0 5
13. Chi phí khác 6 0 2 7 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 42 0 -2 -7 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.309 378 854 11.368 5.866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -466 77 203 2.468 1.238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -466 77 203 2.468 1.238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.775 302 652 8.900 4.628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.775 302 652 8.900 4.628