1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376.034
|
220.456
|
142.910
|
317.179
|
466.753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
299
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
376.034
|
220.456
|
142.910
|
317.179
|
466.453
|
4. Giá vốn hàng bán
|
381.250
|
224.699
|
142.279
|
312.239
|
466.774
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.216
|
-4.243
|
631
|
4.940
|
-320
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.070
|
10.383
|
11.249
|
10.861
|
13.810
|
7. Chi phí tài chính
|
-2.046
|
316
|
854
|
377
|
3.052
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
812
|
304
|
476
|
372
|
2.817
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24
|
1.328
|
1.315
|
15
|
10
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-12.391
|
4.118
|
8.855
|
4.033
|
4.548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.267
|
378
|
856
|
11.375
|
5.880
|
12. Thu nhập khác
|
48
|
0
|
0
|
0
|
5
|
13. Chi phí khác
|
6
|
0
|
2
|
7
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
42
|
0
|
-2
|
-7
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.309
|
378
|
854
|
11.368
|
5.866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-466
|
77
|
203
|
2.468
|
1.238
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-466
|
77
|
203
|
2.468
|
1.238
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.775
|
302
|
652
|
8.900
|
4.628
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.775
|
302
|
652
|
8.900
|
4.628
|