Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.799.185 3.106.005 3.386.741 3.781.230 4.180.316
I. Tiền 58.479 57.182 89.637 116.835 146.299
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 58.479 57.182 89.637 116.835 124.582
2. Tiền gửi Ngân hàng 0 0
3. Tiền đang chuyển 0
4. Các khoản tương đương tiền 0 21.717
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.285.747 2.521.247 2.762.796 3.004.247 3.163.247
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2.285.747 2.762.796
2. Đầu tư ngắn hạn khác 0 2.521.247 3.004.247 3.163.247
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 0
III. Các khoản phải thu 98.278 145.307 147.801 235.224 246.297
1. Phải thu của khách hàng 34.707 91.438 85.479 154.506 155.372
2. Trả trước cho người bán 2.798 1.246 1.508 112 32.580
3. Phải thu nội bộ 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
6. Các khoản phải thu khác 65.054 56.767 63.928 83.466 60.755
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -4.281 -4.143 -3.114 -2.859 -2.410
IV. Hàng tồn kho 1.827 3.465 1.785 3.463 4.126
1. Hàng tồn kho 1.827 3.465 1.785 3.463 4.126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 354.855 378.804 384.721 421.460 620.346
1. Tạm ứng 0 222.090 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 213.684 234.116 210.601 214.553
3. Tài sản thiếu chờ xử lý 0
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 0
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 551
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
7. Tài sản ngắn hạn khác 141.171 156.714 150.605 210.859 405.242
VI. Chi sự nghiệp 0
1. Chi sự nghiệp năm trước 0
2. Chi sự nghiệp năm nay 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188.953 205.390 189.253 176.314 160.019
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.656 7.726 10.215 10.978 14.195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 7.656 7.726 10.215 10.978 14.195
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 132.106 139.534 130.600 139.278 131.408
1. Tài sản cố định hữu hình 72.014 79.486 70.346 75.682 69.353
- Nguyên giá 133.729 150.312 152.147 169.106 171.497
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.715 -70.825 -81.801 -93.424 -102.144
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 60.091 60.048 60.253 63.595 62.055
- Nguyên giá 65.635 65.635 65.860 70.122 69.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.543 -5.587 -5.606 -6.526 -7.289
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36 46 1.155
IV. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.500 45.500 33.000 0
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 41.500
2. Đầu tư vào công ty con 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
4. Đầu tư dài hạn khác 0 45.500 0
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 33.000
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 7.655 12.629 15.392 24.903 14.416
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.655 12.629 15.392 24.903 14.416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 0
3. Ký quỹ bảo hiểm 0
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.988.138 3.311.395 3.575.994 3.957.545 4.340.335
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 1.860.155 1.987.265 2.104.491 2.354.462 2.723.115
I. Nợ ngắn hạn 251.284 280.152 308.284 645.026 760.689
1. Vay và nợ ngắn hạn 0
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 91.418 140.002 158.855 241.594 300.855
4. Người mua trả tiền trước 0 6.747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.711 1.887 20.834 17.132 25.396
6. Phải trả người lao động 81.057 79.158 57.662 69.737 45.925
7. Phải trả nội bộ 0
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56.097 59.106 70.933 316.563 381.766
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 0
1. Vay dài hạn 0
2. Nợ dài hạn 0
3. Phát hành trái phiếu 0
4. Phải trả dài hạn khác 0
III. Dự phòng nghiệp vụ 1.608.872 1.707.113 1.796.207 1.709.436 1.962.426
1. Dự phòng phí 1.231.680 1.308.713 1.391.540 1.275.210 1.314.495
2. Dự phòng toán học 0
3. Dự phòng bồi thường 254.303 257.178 244.082 255.734 448.872
4. Dự phòng dao động lớn 122.889 141.222 160.585 178.492 199.059
5. Dự phòng chia lãi 0
6. Dự phòng bảo đảm cân đối 0
IV. Nợ khác 0
1. Chi phí phải trả 0
2. Tài sản thừa chờ xử lý 0
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.127.983 1.324.130 1.471.503 1.603.083 1.617.220
I. Vốn chủ sở hữu 1.044.880 1.235.759 1.392.682 1.532.183 1.540.817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 380.000 431.578 515.574 723.918 723.918
2. Thặng dư vốn cổ phần 12.000 12.000 12.000 12.000 16.471
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ -13.898 -13.898 -13.898 -13.898 -10.052
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 248.833 336.733 418.433 418.433 418.433
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 38.000 38.000 51.557 63.873 72.392
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379.945 431.346 409.016 327.857 319.656
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 83.103 88.371 78.821 70.900 76.403
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83.103 88.371 78.821 70.900 76.403
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư 0
4. Quỹ quản lý của cấp trên 0
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp 0
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 0
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 0
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.988.138 3.311.395 3.575.994 3.957.545 4.340.335