I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
1,907,979
|
1,342,593
|
2,105,452
|
2,191,716
|
2,286,765
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
13,215
|
614,498
|
5,451
|
24,093
|
25,331
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-1,196,593
|
-1,325,431
|
-1,536,618
|
-1,595,262
|
-1,669,491
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-234,484
|
-236,243
|
-236,429
|
-226,960
|
-263,216
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-68,239
|
-85,464
|
-38,625
|
-66,806
|
-45,330
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-84,257
|
-172,978
|
-157,897
|
-157,796
|
-162,319
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
-39,246
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
298,376
|
136,975
|
141,333
|
168,986
|
171,739
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-18,149
|
-17,159
|
-3,575
|
-24,472
|
-7,546
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
1,021
|
200
|
84
|
288
|
820
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-860,500
|
-692,000
|
-777,000
|
-1,646,559
|
-1,478,954
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
531,500
|
528,000
|
615,000
|
1,428,108
|
1,307,954
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-303,500
|
-364,049
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
228,000
|
297,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
133,981
|
133,395
|
123,645
|
150,946
|
169,510
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-212,147
|
-123,063
|
-108,895
|
-91,690
|
-8,216
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
0
|
|
|
8,317
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-75,445
|
-15,209
|
|
-50,098
|
-142,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75,445
|
-15,209
|
|
-50,098
|
-134,059
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,784
|
-1,297
|
32,438
|
27,199
|
29,464
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,694
|
58,478
|
57,199
|
89,637
|
116,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,479
|
57,182
|
89,637
|
116,835
|
146,299
|