単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 504,706 579,155 522,175 680,729 561,341
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 5,108 3,066 2,606 14,551 5,122
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -361,900 -430,731 -387,016 -489,844 -391,227
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -88,293 -45,373 -67,194 -62,356 -70,893
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -8,614 -17,599 -19,436 -14,711
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -53,898 -40,025 -31,321 -36,759 -63,037
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,891 48,492 19,814 106,322 26,596
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -3,441 -1,271 -2,244 -591 -1,207
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 127 501 191
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -261,000 -443,225 -380,500 -394,229 -233,084
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 254,000 358,225 361,500 334,229 141,584
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31,299 54,085 42,833 41,293 19,332
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,985 -32,186 22,091 -19,106 -73,374
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 8,317 15,561
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -202 -71,078 -71,093 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -202 -71,078 -62,776 15,556
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,892 16,305 -29,173 24,439 -31,222
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 116,835 134,728 151,033 121,860 152,299
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 134,728 151,033 121,860 146,299 121,076