単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 533,514 674,385 582,063 705,417 613,735
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 28,594 58,446 36,802 55,262 30,170
3- Các khoản giảm trừ 49,462 198,894 94,668 154,807 67,478
- Phí nhượng tái bảo hiểm 81,394 122,781 102,969 127,813 95,027
- Giảm phí bảo hiểm 4,383 -3,885 -6,862 -30,223 17,913
- Hoàn phí bảo hiểm -36,314 79,997 -1,438 57,216 -45,462
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 26,283 28,446 28,665 31,765 32,843
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 17 23 16 21 21
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 538,946 562,406 552,879 637,659 609,290
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 175,678 244,459 168,001 259,084 187,292
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 19,099 44,389 18,450 40,801 27,951
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 18,646 41,229 18,362 29,058 27,757
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 453 3,160 88 195
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 11,744
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 156,579 200,070 149,551 218,283 159,341
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 5,489
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 137,397 -94,495 13,994 -25,302 77,447
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 4,807 6,100 5,157 6,331
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 167,083 240,438 178,780 227,194 188,301
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 167,083 240,438 178,780 227,194 188,301
+ Chi hoa hồng 90,064 105,565 104,900 122,958 104,384
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 77,019 134,873 73,880 104,236 83,918
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 465,866 352,114 347,482 426,505 419,600
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 73,080 210,291 205,397 211,155 189,690
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,407 152,034 139,017 166,363 161,444
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 35,473 35,064 34,843 36,611 39,406
24. Chi hoạt động tài chính 12 37 119 7 4
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 35,461 35,028 34,725 36,604 39,403
26. Thu nhập hoạt động khác 795 249 30 285 219
27. Chi phí hoạt động khác 1 152 5 136
28. Lợi nhuận hoạt động khác 794 97 30 280 83
29. Tổng lợi nhuận kế toán -20,072 93,382 101,136 81,676 67,731
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp -20,072 93,382 101,136 81,676 67,731
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp -20,072 93,382 101,136 81,676 67,731
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp -3,996 18,707 20,245 16,354 13,723
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -16,076 74,676 80,890 65,323 54,008
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ -16,076 74,676 80,890 65,323 54,008
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)