1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
502,995
|
590,420
|
533,514
|
674,385
|
582,063
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
15,976
|
27,169
|
28,594
|
58,446
|
36,802
|
3- Các khoản giảm trừ
|
67,334
|
62,533
|
49,462
|
198,894
|
94,668
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
71,697
|
98,979
|
81,394
|
122,781
|
102,969
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-8,164
|
-28,248
|
4,383
|
-3,885
|
-6,862
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
3,801
|
-8,199
|
-36,314
|
79,997
|
-1,438
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
23,492
|
21,703
|
26,283
|
28,446
|
28,665
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
36
|
8
|
17
|
23
|
16
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
475,165
|
576,768
|
538,946
|
562,406
|
552,879
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
159,783
|
205,775
|
175,678
|
244,459
|
168,001
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
21,119
|
13,829
|
19,099
|
44,389
|
18,450
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
20,532
|
12,806
|
18,646
|
41,229
|
18,362
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
586
|
1,023
|
453
|
3,160
|
88
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
0
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
138,664
|
191,946
|
156,579
|
200,070
|
149,551
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
7,704
|
-15,936
|
137,397
|
-94,495
|
13,994
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
4,493
|
5,165
|
4,807
|
6,100
|
5,157
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
140,122
|
168,715
|
167,083
|
240,438
|
178,780
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
140,122
|
168,715
|
167,083
|
240,438
|
178,780
|
+ Chi hoa hồng
|
88,749
|
91,697
|
90,064
|
105,565
|
104,900
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
51,373
|
77,018
|
77,019
|
134,873
|
73,880
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
290,983
|
349,891
|
465,866
|
352,114
|
347,482
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
184,182
|
226,877
|
73,080
|
210,291
|
205,397
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138,831
|
168,450
|
129,407
|
152,034
|
139,017
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,217
|
38,181
|
35,473
|
35,064
|
34,843
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
53
|
9
|
12
|
37
|
119
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
41,164
|
38,172
|
35,461
|
35,028
|
34,725
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
162
|
111
|
795
|
249
|
30
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
143
|
408
|
1
|
152
|
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
19
|
-298
|
794
|
97
|
30
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
86,533
|
96,300
|
-20,072
|
93,382
|
101,136
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
86,533
|
96,300
|
-20,072
|
93,382
|
101,136
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
86,533
|
96,300
|
-20,072
|
93,382
|
101,136
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
17,356
|
19,361
|
-3,996
|
18,707
|
20,245
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,178
|
76,940
|
-16,076
|
74,676
|
80,890
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
69,178
|
76,940
|
-16,076
|
74,676
|
80,890
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|