TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,799,185
|
3,106,005
|
3,386,741
|
3,781,230
|
4,180,316
|
I. Tiền
|
58,479
|
57,182
|
89,637
|
116,835
|
146,299
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
58,479
|
57,182
|
89,637
|
116,835
|
124,582
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
21,717
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,285,747
|
2,521,247
|
2,762,796
|
3,004,247
|
3,163,247
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,285,747
|
|
2,762,796
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
0
|
2,521,247
|
|
3,004,247
|
3,163,247
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
0
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
98,278
|
145,307
|
147,801
|
235,224
|
246,297
|
1. Phải thu của khách hàng
|
34,707
|
91,438
|
85,479
|
154,506
|
155,372
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,798
|
1,246
|
1,508
|
112
|
32,580
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
65,054
|
56,767
|
63,928
|
83,466
|
60,755
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-4,281
|
-4,143
|
-3,114
|
-2,859
|
-2,410
|
IV. Hàng tồn kho
|
1,827
|
3,465
|
1,785
|
3,463
|
4,126
|
1. Hàng tồn kho
|
1,827
|
3,465
|
1,785
|
3,463
|
4,126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
354,855
|
378,804
|
384,721
|
421,460
|
620,346
|
1. Tạm ứng
|
0
|
222,090
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213,684
|
|
234,116
|
210,601
|
214,553
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
551
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
141,171
|
156,714
|
150,605
|
210,859
|
405,242
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188,953
|
205,390
|
189,253
|
176,314
|
160,019
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,656
|
7,726
|
10,215
|
10,978
|
14,195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,656
|
7,726
|
10,215
|
10,978
|
14,195
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
132,106
|
139,534
|
130,600
|
139,278
|
131,408
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,014
|
79,486
|
70,346
|
75,682
|
69,353
|
- Nguyên giá
|
133,729
|
150,312
|
152,147
|
169,106
|
171,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,715
|
-70,825
|
-81,801
|
-93,424
|
-102,144
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60,091
|
60,048
|
60,253
|
63,595
|
62,055
|
- Nguyên giá
|
65,635
|
65,635
|
65,860
|
70,122
|
69,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,543
|
-5,587
|
-5,606
|
-6,526
|
-7,289
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36
|
|
46
|
1,155
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41,500
|
45,500
|
33,000
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
45,500
|
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
33,000
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,655
|
12,629
|
15,392
|
24,903
|
14,416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,655
|
12,629
|
15,392
|
24,903
|
14,416
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,988,138
|
3,311,395
|
3,575,994
|
3,957,545
|
4,340,335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,860,155
|
1,987,265
|
2,104,491
|
2,354,462
|
2,723,115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
251,284
|
280,152
|
308,284
|
645,026
|
760,689
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
91,418
|
140,002
|
158,855
|
241,594
|
300,855
|
3. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
|
|
6,747
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,711
|
1,887
|
20,834
|
17,132
|
25,396
|
5. Phải trả người lao động
|
81,057
|
79,158
|
57,662
|
69,737
|
45,925
|
6. Chi phí phải trả
|
0
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,097
|
59,106
|
70,933
|
316,563
|
381,766
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
III. Nợ khác
|
0
|
|
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,608,872
|
1,707,113
|
1,796,207
|
1,709,436
|
1,962,426
|
1. Dự phòng phí
|
1,231,680
|
1,308,713
|
1,391,540
|
1,275,210
|
1,314,495
|
2. Dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
254,303
|
257,178
|
244,082
|
255,734
|
448,872
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
122,889
|
141,222
|
160,585
|
178,492
|
199,059
|
5. Dự phòng chia lãi
|
0
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
0
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,127,983
|
1,324,130
|
1,471,503
|
1,603,083
|
1,617,220
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,044,880
|
1,235,759
|
1,392,682
|
1,532,183
|
1,540,817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380,000
|
431,578
|
515,574
|
723,918
|
723,918
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
16,471
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898
|
-13,898
|
-13,898
|
-13,898
|
-10,052
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
248,833
|
336,733
|
418,433
|
418,433
|
418,433
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
38,000
|
38,000
|
51,557
|
63,873
|
72,392
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
379,945
|
431,346
|
409,016
|
327,857
|
319,656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
83,103
|
88,371
|
78,821
|
70,900
|
76,403
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
83,103
|
88,371
|
78,821
|
70,900
|
76,403
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,988,138
|
3,311,395
|
3,575,994
|
3,957,545
|
4,340,335
|