Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.856.649 3.983.319 4.038.424 4.180.316 4.267.096
I. Tiền 134.728 151.033 121.860 146.299 121.076
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 134.728 151.033 121.860 124.582 121.076
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 21.717
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.008.247 3.093.247 3.112.247 3.163.247 3.248.789
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3.008.247
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3.093.247 3.112.247 3.163.247 3.248.789
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu 300.296 289.855 297.581 246.297 281.618
1. Phải thu của khách hàng 190.694 196.436 208.524 155.372 159.553
2. Trả trước cho người bán 2.618 1.244 1.682 32.580 34.317
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 109.843 95.414 90.807 60.755 90.159
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -2.859 -3.239 -3.431 -2.410 -2.410
IV. Hàng tồn kho 4.212 5.339 5.797 4.126 7.026
1. Hàng tồn kho 4.212 5.339 5.797 4.126 7.026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 409.166 443.846 500.939 620.346 608.586
1. Tạm ứng 199.295 195.257 0 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 190.738 214.553 205.180
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.974 1.817 551 420
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác 209.871 246.615 308.384 405.242 402.986
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168.039 166.756 163.340 160.019 154.453
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.850 13.509 13.989 14.195 14.075
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 10.850 13.509 13.989 14.195 14.075
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 140.262 137.330 135.408 131.408 129.111
1. Tài sản cố định hữu hình 76.934 74.386 72.847 69.353 67.365
- Nguyên giá 173.587 174.858 173.897 171.497 172.629
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.653 -100.472 -101.050 -102.144 -105.264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63.328 62.944 62.561 62.055 61.746
- Nguyên giá 70.237 70.237 70.237 69.344 69.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.909 -7.292 -7.676 -7.289 -7.598
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 0
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 16.927 15.916 13.943 14.416 11.192
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.927 15.916 13.943 14.416 11.192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.024.689 4.150.075 4.201.764 4.340.335 4.421.549
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 2.371.221 2.432.027 2.592.666 2.723.115 2.737.385
I. Nợ ngắn hạn 654.939 726.219 714.817 760.689 766.365
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 278.274 297.470 293.633 300.855 314.272
4. Người mua trả tiền trước 6.747 6.322
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.686 24.080 8.783 25.396 28.584
6. Phải trả người lao động 33.739 75.699 63.652 45.925 33.178
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 321.241 328.970 348.749 381.766 384.009
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác
III. Dự phòng nghiệp vụ 1.716.281 1.705.808 1.877.849 1.962.426 1.971.020
1. Dự phòng phí 1.279.011 1.270.812 1.234.498 1.314.495 1.313.057
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 254.285 246.845 450.393 448.872 453.747
4. Dự phòng dao động lớn 182.985 188.151 192.958 199.059 204.216
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.653.468 1.718.048 1.609.098 1.617.220 1.684.164
I. Vốn chủ sở hữu 1.601.360 1.616.395 1.521.067 1.540.817 1.637.268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 723.918 723.918 723.918 723.918 723.918
2. Thặng dư vốn cổ phần 12.000 12.000 12.000 16.471 24.842
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ -13.898 -13.898 -13.898 -10.052 -2.862
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 418.433 418.433 418.433 418.433 418.433
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 63.873 63.873 63.873 72.392 72.392
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397.035 412.070 316.741 319.656 400.546
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 52.108 101.653 88.031 76.403 46.896
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52.108 101.653 88.031 76.403 46.896
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.024.689 4.150.075 4.201.764 4.340.335 4.421.549