|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.038.424
|
4.180.316
|
4.267.096
|
4.414.626
|
4.483.733
|
|
I. Tiền
|
121.860
|
146.299
|
121.076
|
165.316
|
106.951
|
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
121.860
|
124.582
|
121.076
|
110.316
|
96.951
|
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
21.717
|
|
55.000
|
10.000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.112.247
|
3.163.247
|
3.248.789
|
3.314.289
|
3.445.789
|
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3.112.247
|
3.163.247
|
3.248.789
|
3.314.289
|
3.445.789
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
297.581
|
246.297
|
281.618
|
302.768
|
291.536
|
|
1. Phải thu của khách hàng
|
208.524
|
155.372
|
159.553
|
183.123
|
172.700
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.682
|
32.580
|
34.317
|
40.647
|
29.045
|
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
90.807
|
60.755
|
90.159
|
81.330
|
92.124
|
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-3.431
|
-2.410
|
-2.410
|
-2.333
|
-2.333
|
|
IV. Hàng tồn kho
|
5.797
|
4.126
|
7.026
|
11.785
|
7.562
|
|
1. Hàng tồn kho
|
5.797
|
4.126
|
7.026
|
11.785
|
7.562
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
500.939
|
620.346
|
608.586
|
620.467
|
631.895
|
|
1. Tạm ứng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
190.738
|
214.553
|
205.180
|
214.584
|
203.774
|
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.817
|
551
|
420
|
|
339
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
308.384
|
405.242
|
402.986
|
405.883
|
427.783
|
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
163.340
|
160.019
|
154.453
|
153.111
|
152.136
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.989
|
14.195
|
14.075
|
14.272
|
15.174
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13.989
|
14.195
|
14.075
|
14.272
|
15.174
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
135.408
|
131.408
|
129.111
|
128.472
|
126.148
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.847
|
69.353
|
67.365
|
67.035
|
65.020
|
|
- Nguyên giá
|
173.897
|
171.497
|
172.629
|
175.548
|
175.682
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.050
|
-102.144
|
-105.264
|
-108.513
|
-110.663
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62.561
|
62.055
|
61.746
|
61.437
|
61.128
|
|
- Nguyên giá
|
70.237
|
69.344
|
69.344
|
69.344
|
69.344
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.676
|
-7.289
|
-7.598
|
-7.907
|
-8.216
|
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
75
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
13.943
|
14.416
|
11.192
|
10.367
|
10.815
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.943
|
14.416
|
11.192
|
10.367
|
10.815
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.201.764
|
4.340.335
|
4.421.549
|
4.567.737
|
4.635.870
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.592.666
|
2.723.115
|
2.737.385
|
2.834.862
|
2.859.986
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
714.817
|
760.689
|
766.365
|
852.923
|
811.739
|
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
293.633
|
300.855
|
314.272
|
325.133
|
294.294
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
6.747
|
6.322
|
11.487
|
6.993
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.783
|
25.396
|
28.584
|
26.737
|
25.898
|
|
6. Phải trả người lao động
|
63.652
|
45.925
|
33.178
|
68.825
|
71.380
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
348.749
|
381.766
|
384.009
|
420.742
|
413.175
|
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1.877.849
|
1.962.426
|
1.971.020
|
1.981.939
|
2.048.247
|
|
1. Dự phòng phí
|
1.234.498
|
1.314.495
|
1.313.057
|
1.370.273
|
1.324.811
|
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
450.393
|
448.872
|
453.747
|
401.119
|
507.400
|
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
192.958
|
199.059
|
204.216
|
210.546
|
216.035
|
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.609.098
|
1.617.220
|
1.684.164
|
1.732.875
|
1.775.884
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.521.067
|
1.540.817
|
1.637.268
|
1.648.116
|
1.701.559
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
723.918
|
723.918
|
723.918
|
723.918
|
1.013.476
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.000
|
16.471
|
24.842
|
28.277
|
28.277
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13.898
|
-10.052
|
-2.862
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
273.654
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
63.873
|
72.392
|
72.392
|
72.392
|
72.392
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
316.741
|
319.656
|
400.546
|
405.097
|
313.760
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
88.031
|
76.403
|
46.896
|
84.759
|
74.325
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
88.031
|
76.403
|
46.896
|
84.759
|
74.325
|
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.201.764
|
4.340.335
|
4.421.549
|
4.567.737
|
4.635.870
|