TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.781.230
|
3.856.649
|
3.983.319
|
4.038.424
|
4.180.316
|
I. Tiền
|
116.835
|
134.728
|
151.033
|
121.860
|
146.299
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
116.835
|
134.728
|
151.033
|
121.860
|
124.582
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
21.717
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.004.247
|
3.008.247
|
3.093.247
|
3.112.247
|
3.163.247
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
3.008.247
|
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3.004.247
|
|
3.093.247
|
3.112.247
|
3.163.247
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
235.224
|
300.296
|
289.855
|
297.581
|
246.297
|
1. Phải thu của khách hàng
|
154.506
|
190.694
|
196.436
|
208.524
|
155.372
|
2. Trả trước cho người bán
|
112
|
2.618
|
1.244
|
1.682
|
32.580
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
83.466
|
109.843
|
95.414
|
90.807
|
60.755
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-2.859
|
-2.859
|
-3.239
|
-3.431
|
-2.410
|
IV. Hàng tồn kho
|
3.463
|
4.212
|
5.339
|
5.797
|
4.126
|
1. Hàng tồn kho
|
3.463
|
4.212
|
5.339
|
5.797
|
4.126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
421.460
|
409.166
|
443.846
|
500.939
|
620.346
|
1. Tạm ứng
|
0
|
199.295
|
195.257
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
210.601
|
|
|
190.738
|
214.553
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
1.974
|
1.817
|
551
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
210.859
|
209.871
|
246.615
|
308.384
|
405.242
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.314
|
168.039
|
166.756
|
163.340
|
160.019
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.978
|
10.850
|
13.509
|
13.989
|
14.195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10.978
|
10.850
|
13.509
|
13.989
|
14.195
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
139.278
|
140.262
|
137.330
|
135.408
|
131.408
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75.682
|
76.934
|
74.386
|
72.847
|
69.353
|
- Nguyên giá
|
169.106
|
173.587
|
174.858
|
173.897
|
171.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93.424
|
-96.653
|
-100.472
|
-101.050
|
-102.144
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63.595
|
63.328
|
62.944
|
62.561
|
62.055
|
- Nguyên giá
|
70.122
|
70.237
|
70.237
|
70.237
|
69.344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.526
|
-6.909
|
-7.292
|
-7.676
|
-7.289
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.155
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
24.903
|
16.927
|
15.916
|
13.943
|
14.416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.903
|
16.927
|
15.916
|
13.943
|
14.416
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.957.545
|
4.024.689
|
4.150.075
|
4.201.764
|
4.340.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.354.462
|
2.371.221
|
2.432.027
|
2.592.666
|
2.723.115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
645.026
|
654.939
|
726.219
|
714.817
|
760.689
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
241.594
|
278.274
|
297.470
|
293.633
|
300.855
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
6.747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.132
|
21.686
|
24.080
|
8.783
|
25.396
|
6. Phải trả người lao động
|
69.737
|
33.739
|
75.699
|
63.652
|
45.925
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
316.563
|
321.241
|
328.970
|
348.749
|
381.766
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1.709.436
|
1.716.281
|
1.705.808
|
1.877.849
|
1.962.426
|
1. Dự phòng phí
|
1.275.210
|
1.279.011
|
1.270.812
|
1.234.498
|
1.314.495
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
255.734
|
254.285
|
246.845
|
450.393
|
448.872
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
178.492
|
182.985
|
188.151
|
192.958
|
199.059
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.603.083
|
1.653.468
|
1.718.048
|
1.609.098
|
1.617.220
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.532.183
|
1.601.360
|
1.616.395
|
1.521.067
|
1.540.817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
723.918
|
723.918
|
723.918
|
723.918
|
723.918
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
16.471
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13.898
|
-13.898
|
-13.898
|
-13.898
|
-10.052
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
63.873
|
63.873
|
63.873
|
63.873
|
72.392
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
327.857
|
397.035
|
412.070
|
316.741
|
319.656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
0
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
70.900
|
52.108
|
101.653
|
88.031
|
76.403
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70.900
|
52.108
|
101.653
|
88.031
|
76.403
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.957.545
|
4.024.689
|
4.150.075
|
4.201.764
|
4.340.335
|