Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 1.907.979 1.342.593 2.105.452 2.191.716 2.286.765
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0 0 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 13.215 614.498 5.451 24.093 25.331
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0 0 0
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -1.196.593 -1.325.431 -1.536.618 -1.595.262 -1.669.491
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -234.484 -236.243 -236.429 -226.960 -263.216
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -68.239 -85.464 -38.625 -66.806 -45.330
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -84.257 -172.978 -157.897 -157.796 -162.319
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán -39.246 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 298.376 136.975 141.333 168.986 171.739
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền mua tài sản cố định -18.149 -17.159 -3.575 -24.472 -7.546
2. Tiền thu do bán tài sản cố định 1.021 200 84 288 820
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -860.500 -692.000 -777.000 -1.646.559 -1.478.954
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 531.500 528.000 615.000 1.428.108 1.307.954
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác 0 -303.500 -364.049
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác 0 228.000 297.000
7. Tiền thu lãi đầu tư 133.981 133.395 123.645 150.946 169.510
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -212.147 -123.063 -108.895 -91.690 -8.216
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 0 0
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 0 0 8.317
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 0
4. Tiền đã trả nợ vay 0 0
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu 0 0
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -75.445 -15.209 -50.098 -142.376
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -75.445 -15.209 -50.098 -134.059
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.784 -1.297 32.438 27.199 29.464
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47.694 58.478 57.199 89.637 116.835
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58.479 57.182 89.637 116.835 146.299