TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
199.049
|
236.539
|
195.963
|
174.259
|
196.917
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96.689
|
49.273
|
21.400
|
3.368
|
46.274
|
1. Tiền
|
24.507
|
27.773
|
20.900
|
2.365
|
4.274
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72.182
|
21.500
|
500
|
1.003
|
42.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78.548
|
144.677
|
117.321
|
129.694
|
111.163
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78.548
|
144.677
|
117.321
|
129.694
|
111.163
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.839
|
41.804
|
55.874
|
39.640
|
39.274
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.108
|
45.428
|
56.553
|
35.632
|
30.496
|
2. Trả trước cho người bán
|
77
|
138
|
68
|
89
|
51
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.484
|
1.694
|
5.584
|
15.491
|
13.727
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.830
|
-5.455
|
-6.331
|
-11.572
|
-5.000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.568
|
408
|
420
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
1.568
|
408
|
420
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.406
|
377
|
948
|
1.557
|
207
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
164
|
182
|
44
|
43
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
727
|
213
|
702
|
1.450
|
101
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
580
|
1
|
63
|
63
|
63
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83.394
|
75.976
|
176.220
|
209.823
|
157.864
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70
|
175
|
116
|
2.283
|
418
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
70
|
175
|
116
|
2.283
|
418
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.800
|
14.710
|
10.916
|
73
|
36
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.800
|
14.710
|
10.916
|
73
|
36
|
- Nguyên giá
|
9.143
|
19.049
|
19.049
|
440
|
440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.343
|
-4.339
|
-8.133
|
-368
|
-405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.441
|
3.727
|
3.954
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.441
|
3.727
|
3.954
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43
|
0
|
109.912
|
164.189
|
121.919
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
109.912
|
107.810
|
115.819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43
|
0
|
0
|
56.379
|
6.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.091
|
3.282
|
4.108
|
2.932
|
2.012
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.811
|
2.192
|
1.988
|
1.663
|
1.436
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
256
|
1.091
|
2.121
|
1.269
|
576
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
60.949
|
54.081
|
47.214
|
40.346
|
33.479
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
282.443
|
312.515
|
372.183
|
384.082
|
354.781
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.002
|
56.750
|
87.027
|
67.943
|
58.905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.078
|
52.752
|
82.429
|
50.641
|
46.889
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.094
|
38.251
|
54.148
|
33.134
|
30.521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
472
|
1.529
|
1.139
|
1.141
|
970
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
284
|
452
|
3.380
|
2.089
|
2.126
|
6. Phải trả người lao động
|
3.479
|
2.442
|
2.355
|
767
|
751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.607
|
7.602
|
12.357
|
4.625
|
4.398
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
51
|
6.401
|
6.408
|
6.574
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.141
|
0
|
2.648
|
2.476
|
1.548
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.426
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.925
|
3.998
|
4.598
|
17.302
|
12.017
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3.998
|
4.598
|
4.227
|
3.696
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.925
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.075
|
8.321
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
236.440
|
255.765
|
285.156
|
316.138
|
295.876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
236.440
|
255.765
|
285.156
|
316.138
|
295.876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.440
|
55.765
|
85.156
|
116.138
|
95.876
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.712
|
36.440
|
55.765
|
85.156
|
76.138
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.729
|
19.325
|
29.391
|
30.982
|
19.738
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
282.443
|
312.515
|
372.183
|
384.082
|
354.781
|