I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.404
|
25.802
|
43.727
|
46.127
|
31.432
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.847
|
5.300
|
-3.735
|
51
|
-14.503
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.077
|
9.863
|
5.511
|
2.720
|
1.754
|
- Các khoản dự phòng
|
1.830
|
646
|
883
|
5.176
|
3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.060
|
-5.209
|
-10.129
|
-7.845
|
-16.260
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.251
|
31.102
|
39.992
|
46.178
|
16.929
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.588
|
-23.149
|
-13.152
|
19.962
|
5.529
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.199
|
10
|
-70
|
420
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.335
|
10.962
|
25.973
|
-17.909
|
-48.856
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
117
|
-445
|
186
|
463
|
227
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.754
|
-4.254
|
-4.581
|
-10.267
|
-6.204
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.162
|
14.226
|
48.348
|
38.847
|
-32.374
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.299
|
-902
|
-159
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-61.298
|
-39.074
|
-160.164
|
-214.101
|
-338.103
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
38.263
|
188.856
|
145.350
|
356.914
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50.000
|
-63.000
|
-109.912
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
50.000
|
0
|
|
1.607
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.296
|
3.071
|
5.158
|
10.265
|
54.469
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.264
|
-61.642
|
-76.221
|
-56.879
|
73.280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
-40.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
-40.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.103
|
-47.416
|
-27.873
|
-18.032
|
906
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102.791
|
96.689
|
49.273
|
21.400
|
3.368
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96.689
|
49.273
|
21.400
|
3.368
|
4.274
|