1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331.314
|
343.462
|
617.432
|
532.793
|
574.213
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.204
|
1.814
|
793
|
129
|
93
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
318.110
|
341.647
|
616.639
|
532.664
|
574.119
|
4. Giá vốn hàng bán
|
280.984
|
276.871
|
499.863
|
449.073
|
466.563
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.126
|
64.777
|
116.776
|
83.591
|
107.556
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.164
|
19.863
|
26.927
|
31.675
|
31.864
|
7. Chi phí tài chính
|
4.147
|
4.113
|
12.296
|
8.859
|
5.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.918
|
2.064
|
3.206
|
4.900
|
3.770
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.812
|
33.913
|
46.049
|
17.662
|
23.118
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.064
|
11.141
|
15.290
|
18.481
|
19.520
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.268
|
35.473
|
70.068
|
70.265
|
91.063
|
12. Thu nhập khác
|
1.344
|
908
|
261
|
193
|
234
|
13. Chi phí khác
|
44
|
2
|
342
|
13
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.300
|
906
|
-80
|
180
|
214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.568
|
36.379
|
69.988
|
70.445
|
91.277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.317
|
1.738
|
10.339
|
6.189
|
11.574
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
761
|
848
|
-4.640
|
384
|
-2.053
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.077
|
2.585
|
5.699
|
6.573
|
9.521
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.491
|
33.793
|
64.289
|
63.872
|
81.756
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.389
|
33.793
|
64.289
|
63.872
|
81.756
|