I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.568
|
36.379
|
69.988
|
70.445
|
91.277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.058
|
-13.955
|
28.653
|
-9.523
|
-10.306
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.198
|
7.996
|
9.253
|
11.378
|
12.689
|
- Các khoản dự phòng
|
1.960
|
-7.736
|
35.360
|
-2.675
|
-266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
500
|
448
|
-1.007
|
-197
|
17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.503
|
-16.728
|
-18.159
|
-22.929
|
-26.516
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.903
|
2.064
|
3.206
|
4.900
|
3.770
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.626
|
22.423
|
98.641
|
60.922
|
80.971
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.212
|
-4.704
|
531
|
-17.653
|
929
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.093
|
-14.344
|
32.500
|
18.718
|
-12.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37
|
2.493
|
30.852
|
-8.946
|
31.885
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.027
|
-3.596
|
-12.524
|
11.464
|
5.079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
188
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.160
|
-2.422
|
-2.892
|
-5.230
|
-3.431
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.628
|
-1.369
|
-7.831
|
-3.240
|
-6.189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.758
|
-704
|
-2.576
|
-4.216
|
-9.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.970
|
-2.034
|
136.702
|
51.820
|
87.753
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.332
|
-30.022
|
-28.057
|
-4.315
|
-37.318
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
695
|
1.873
|
867
|
0
|
137
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.450
|
|
-15.000
|
-160.405
|
-38.192
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.950
|
7.000
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.353
|
16.288
|
18.006
|
20.324
|
26.429
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.217
|
-4.861
|
-24.184
|
-144.396
|
-48.944
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
5.432
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144.774
|
219.028
|
254.742
|
242.831
|
258.229
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133.365
|
-189.039
|
-288.679
|
-231.181
|
-226.975
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.497
|
-11.497
|
-23.273
|
-35.333
|
-23.554
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89
|
18.491
|
-51.778
|
-23.683
|
7.699
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.099
|
11.596
|
60.740
|
-116.259
|
46.508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.875
|
56.635
|
68.066
|
127.304
|
11.064
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-39
|
-165
|
-1.502
|
20
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.935
|
68.066
|
127.304
|
11.064
|
57.555
|