I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,696
|
37,587
|
20,781
|
20,213
|
24,740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,042
|
-16,402
|
-7,061
|
2,550
|
10,207
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,896
|
3,123
|
3,199
|
3,471
|
3,959
|
- Các khoản dự phòng
|
-20
|
-1,344
|
-8,508
|
1,116
|
7,500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-28
|
-45
|
17
|
258
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,491
|
-18,172
|
-2,632
|
-3,220
|
-3,209
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,659
|
20
|
926
|
1,166
|
1,699
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,738
|
21,185
|
13,720
|
22,763
|
34,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,053
|
11,622
|
-11,785
|
10,511
|
2,679
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,274
|
-18,972
|
11,705
|
-1,911
|
10,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,294
|
1,751
|
21,591
|
15,075
|
4,492
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
376
|
1,357
|
1,363
|
2,141
|
-1,413
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,838
|
102
|
-326
|
-1,369
|
-707
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,189
|
|
|
0
|
-11,591
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,490
|
-1,105
|
-2,367
|
-3,594
|
-996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,436
|
15,940
|
33,902
|
43,616
|
38,196
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,703
|
-4,859
|
-12,607
|
-11,493
|
-12,385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
91
|
46
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
37,427
|
-36,187
|
102,716
|
2,779
|
-41,452
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-144,927
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,096
|
17,204
|
1,735
|
2,710
|
4,148
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,820
|
-23,841
|
-52,992
|
-5,957
|
-49,689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,864
|
71,230
|
53,164
|
77,971
|
42,741
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,056
|
-92,184
|
-24,505
|
-71,230
|
-59,842
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-23,554
|
-262
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,808
|
-44,509
|
28,397
|
6,742
|
-17,101
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,191
|
-52,410
|
9,308
|
44,400
|
-28,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,064
|
56,256
|
3,854
|
13,173
|
57,640
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
8
|
12
|
-18
|
18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,256
|
3,854
|
13,173
|
57,555
|
29,064
|