単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 357,292 350,388 402,232 443,286 447,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,256 3,854 13,173 57,640 29,064
1. Tiền 23,339 3,854 13,173 57,640 29,064
2. Các khoản tương đương tiền 32,917 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,007 154,194 196,405 213,626 255,078
1. Đầu tư ngắn hạn 29 29 29 29 29
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,670 72,364 83,062 48,003 48,562
1. Phải thu khách hàng 39,506 37,240 49,670 38,156 41,908
2. Trả trước cho người bán 19,627 12,960 9,789 6,491 2,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,538 2,164 3,603 3,356 4,283
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 94,890 115,091 103,386 122,170 111,385
1. Hàng tồn kho 140,090 159,062 147,357 147,186 136,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,200 -43,970 -43,970 -25,016 -25,016
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,469 4,885 6,205 1,846 3,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,322 1,633 844 285 2,676
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,145 3,251 5,359 1,559 1,165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 317,886 318,689 327,165 330,562 333,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 2,678 2,678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 2,678 2,678
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,464 92,652 90,304 116,981 120,556
1. Tài sản cố định hữu hình 78,447 82,741 80,498 107,282 110,962
- Nguyên giá 178,564 185,875 185,846 215,904 223,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,117 -103,134 -105,347 -108,622 -112,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,017 9,911 9,805 9,700 9,594
- Nguyên giá 16,551 16,551 16,551 16,551 16,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,533 -6,639 -6,745 -6,851 -6,957
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,370 25,860 25,442 23,560 22,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,497 18,830 18,413 16,831 15,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,873 7,030 7,030 6,729 6,729
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675,178 669,077 729,397 773,848 781,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 196,741 163,076 204,901 211,253 232,283
I. Nợ ngắn hạn 193,652 151,743 201,943 195,929 209,459
1. Vay và nợ ngắn 116,689 95,734 124,394 131,135 114,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,845 16,696 20,214 13,096 23,123
4. Người mua trả tiền trước 2,600 1,328 3,533 4,588 8,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,756 5,636 8,370 11,741 3,292
6. Phải trả người lao động 14,799 19,185 20,298 25,761 16,235
7. Chi phí phải trả 9,565 6,451 19,772 5,271 7,541
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,852 125 623 3,193 36,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,090 11,332 2,958 15,324 22,824
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,090 11,332 2,958 15,324 22,824
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 478,436 506,001 524,496 562,595 549,405
I. Vốn chủ sở hữu 478,436 506,001 524,496 562,595 549,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143,872 143,872 143,872 143,872 143,872
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,402 290,402 290,402 290,402 290,402
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -98,897 -98,897 -98,897 -98,897 -98,897
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,210 61,210 61,210 61,210 61,210
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,849 109,414 127,909 166,007 152,818
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,546 6,589 4,738 1,144 148
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675,178 669,077 729,397 773,848 781,689