単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 402,232 443,286 447,932 421,088 513,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,173 57,640 29,064 14,861 16,005
1. Tiền 13,173 57,640 29,064 14,861 16,005
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196,405 213,626 255,078 251,760 340,756
1. Đầu tư ngắn hạn 29 29 29 29 29
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,062 48,003 48,562 46,135 52,186
1. Phải thu khách hàng 49,670 38,156 41,908 37,494 40,783
2. Trả trước cho người bán 9,789 6,491 2,370 5,079 6,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,603 3,356 4,283 3,562 4,425
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 103,386 122,170 111,385 103,627 99,527
1. Hàng tồn kho 147,357 147,186 136,401 128,253 124,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,970 -25,016 -25,016 -24,626 -24,626
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,205 1,846 3,843 4,704 5,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 844 285 2,676 1,834 937
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,359 1,559 1,165 2,868 4,577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 327,165 330,562 333,757 331,327 343,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2,678 2,678 2,724 16,118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 2,678 2,678 2,724 16,118
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,304 116,981 120,556 118,559 116,371
1. Tài sản cố định hữu hình 80,498 107,282 110,962 110,554 108,516
- Nguyên giá 185,846 215,904 223,437 226,938 228,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,347 -108,622 -112,475 -116,383 -120,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,805 9,700 9,594 8,004 7,855
- Nguyên giá 16,551 16,551 16,551 16,551 16,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,745 -6,851 -6,957 -8,546 -8,696
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,442 23,560 22,582 22,113 21,746
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,413 16,831 15,853 15,915 15,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,030 6,729 6,729 6,197 6,197
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729,397 773,848 781,689 752,415 857,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 204,901 211,253 232,283 155,210 219,827
I. Nợ ngắn hạn 201,943 195,929 209,459 139,731 204,489
1. Vay và nợ ngắn 124,394 131,135 114,034 70,820 116,719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,214 13,096 23,123 14,486 26,516
4. Người mua trả tiền trước 3,533 4,588 8,732 5,906 5,141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,370 11,741 3,292 11,118 17,627
6. Phải trả người lao động 20,298 25,761 16,235 20,157 24,439
7. Chi phí phải trả 19,772 5,271 7,541 7,741 4,555
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 623 3,193 36,354 3,712 3,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,958 15,324 22,824 15,479 15,338
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,958 15,324 22,824 15,479 15,338
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 524,496 562,595 549,405 597,205 637,456
I. Vốn chủ sở hữu 524,496 562,595 549,405 597,205 637,456
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143,872 143,872 143,872 143,872 143,872
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,402 290,402 290,402 290,402 290,402
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -98,897 -98,897 -98,897 -98,897 -98,897
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,210 61,210 61,210 61,210 61,210
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,909 166,007 152,818 200,618 240,869
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,738 1,144 148 5,791 5,678
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729,397 773,848 781,689 752,415 857,283