単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,851 141,822 163,768 177,494 192,957
Các khoản giảm trừ doanh thu 93 0 165
Doanh thu thuần 151,758 141,822 163,768 177,494 192,792
Giá vốn hàng bán 122,056 113,136 128,551 123,379 136,130
Lợi nhuận gộp 29,702 28,686 35,217 54,116 56,662
Doanh thu hoạt động tài chính 3,069 4,762 5,468 23,123 5,771
Chi phí tài chính 1,758 1,873 2,698 755 2,707
Trong đó: Chi phí lãi vay 895 1,196 1,699 466 1,019
Chi phí bán hàng 6,117 5,813 7,866 4,263 6,140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,218 5,582 5,396 5,043 6,083
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,679 20,180 24,725 67,177 47,502
Thu nhập khác 104 51 15 20 413
Chi phí khác 2 17 1 43
Lợi nhuận khác 102 33 15 19 370
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,781 20,213 24,740 67,196 47,872
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,286 3,743 2,598 5,466 7,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,896 482 0
Chi phí thuế TNDN 2,286 1,847 2,598 5,948 7,622
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,495 18,366 22,142 61,248 40,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,495 18,366 22,142 61,248 40,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)