Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158,605
|
151,851
|
141,822
|
163,768
|
177,494
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
93
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
158,605
|
151,758
|
141,822
|
163,768
|
177,494
|
Giá vốn hàng bán
|
130,159
|
122,056
|
113,136
|
128,551
|
123,379
|
Lợi nhuận gộp
|
28,446
|
29,702
|
28,686
|
35,217
|
54,116
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,128
|
3,069
|
4,762
|
5,468
|
23,123
|
Chi phí tài chính
|
215
|
1,758
|
1,873
|
2,698
|
755
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20
|
895
|
1,196
|
1,699
|
466
|
Chi phí bán hàng
|
5,489
|
6,117
|
5,813
|
7,866
|
4,263
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,362
|
4,218
|
5,582
|
5,396
|
5,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,509
|
20,679
|
20,180
|
24,725
|
67,177
|
Thu nhập khác
|
78
|
104
|
51
|
15
|
20
|
Chi phí khác
|
1
|
2
|
17
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
77
|
102
|
33
|
15
|
19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,587
|
20,781
|
20,213
|
24,740
|
67,196
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,020
|
2,286
|
3,743
|
2,598
|
5,466
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-157
|
|
-1,896
|
|
482
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,863
|
2,286
|
1,847
|
2,598
|
5,948
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,724
|
18,495
|
18,366
|
22,142
|
61,248
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,724
|
18,495
|
18,366
|
22,142
|
61,248
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|