単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,756 121,866 158,605 151,851 141,822
Các khoản giảm trừ doanh thu 93
Doanh thu thuần 139,756 121,866 158,605 151,758 141,822
Giá vốn hàng bán 119,842 101,144 130,159 122,056 113,136
Lợi nhuận gộp 19,914 20,722 28,446 29,702 28,686
Doanh thu hoạt động tài chính 3,590 3,905 20,128 3,069 4,762
Chi phí tài chính 1,439 1,873 215 1,758 1,873
Trong đó: Chi phí lãi vay 611 1,659 20 895 1,196
Chi phí bán hàng 4,786 5,700 5,489 6,117 5,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,115 4,358 5,362 4,218 5,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,163 12,695 37,509 20,679 20,180
Thu nhập khác 188 1 78 104 51
Chi phí khác 3 0 1 2 17
Lợi nhuận khác 185 1 77 102 33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,348 12,696 37,587 20,781 20,213
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,994 1,525 4,020 2,286 3,743
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 -157 -1,896
Chi phí thuế TNDN 2,004 1,525 3,863 2,286 1,847
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,344 11,171 33,724 18,495 18,366
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,344 11,171 33,724 18,495 18,366
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)