単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,866 158,605 151,851 141,822 163,768
Các khoản giảm trừ doanh thu 93
Doanh thu thuần 121,866 158,605 151,758 141,822 163,768
Giá vốn hàng bán 101,144 130,159 122,056 113,136 128,551
Lợi nhuận gộp 20,722 28,446 29,702 28,686 35,217
Doanh thu hoạt động tài chính 3,905 20,128 3,069 4,762 5,468
Chi phí tài chính 1,873 215 1,758 1,873 2,698
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,659 20 895 1,196 1,699
Chi phí bán hàng 5,700 5,489 6,117 5,813 7,866
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,358 5,362 4,218 5,582 5,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,695 37,509 20,679 20,180 24,725
Thu nhập khác 1 78 104 51 15
Chi phí khác 0 1 2 17
Lợi nhuận khác 1 77 102 33 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,696 37,587 20,781 20,213 24,740
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,525 4,020 2,286 3,743 2,598
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -157 -1,896
Chi phí thuế TNDN 1,525 3,863 2,286 1,847 2,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,171 33,724 18,495 18,366 22,142
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,171 33,724 18,495 18,366 22,142
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)