|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,851
|
141,822
|
163,768
|
177,494
|
192,957
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
93
|
|
|
0
|
165
|
|
Doanh thu thuần
|
151,758
|
141,822
|
163,768
|
177,494
|
192,792
|
|
Giá vốn hàng bán
|
122,056
|
113,136
|
128,551
|
123,379
|
136,130
|
|
Lợi nhuận gộp
|
29,702
|
28,686
|
35,217
|
54,116
|
56,662
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,069
|
4,762
|
5,468
|
23,123
|
5,771
|
|
Chi phí tài chính
|
1,758
|
1,873
|
2,698
|
755
|
2,707
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
895
|
1,196
|
1,699
|
466
|
1,019
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,117
|
5,813
|
7,866
|
4,263
|
6,140
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,218
|
5,582
|
5,396
|
5,043
|
6,083
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,679
|
20,180
|
24,725
|
67,177
|
47,502
|
|
Thu nhập khác
|
104
|
51
|
15
|
20
|
413
|
|
Chi phí khác
|
2
|
17
|
|
1
|
43
|
|
Lợi nhuận khác
|
102
|
33
|
15
|
19
|
370
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,781
|
20,213
|
24,740
|
67,196
|
47,872
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,286
|
3,743
|
2,598
|
5,466
|
7,622
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-1,896
|
|
482
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,286
|
1,847
|
2,598
|
5,948
|
7,622
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,495
|
18,366
|
22,142
|
61,248
|
40,251
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,495
|
18,366
|
22,142
|
61,248
|
40,251
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|