Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139,756
|
121,866
|
158,605
|
151,851
|
141,822
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
93
|
|
Doanh thu thuần
|
139,756
|
121,866
|
158,605
|
151,758
|
141,822
|
Giá vốn hàng bán
|
119,842
|
101,144
|
130,159
|
122,056
|
113,136
|
Lợi nhuận gộp
|
19,914
|
20,722
|
28,446
|
29,702
|
28,686
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,590
|
3,905
|
20,128
|
3,069
|
4,762
|
Chi phí tài chính
|
1,439
|
1,873
|
215
|
1,758
|
1,873
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
611
|
1,659
|
20
|
895
|
1,196
|
Chi phí bán hàng
|
4,786
|
5,700
|
5,489
|
6,117
|
5,813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,115
|
4,358
|
5,362
|
4,218
|
5,582
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,163
|
12,695
|
37,509
|
20,679
|
20,180
|
Thu nhập khác
|
188
|
1
|
78
|
104
|
51
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
1
|
2
|
17
|
Lợi nhuận khác
|
185
|
1
|
77
|
102
|
33
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,348
|
12,696
|
37,587
|
20,781
|
20,213
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,994
|
1,525
|
4,020
|
2,286
|
3,743
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
|
-157
|
|
-1,896
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,004
|
1,525
|
3,863
|
2,286
|
1,847
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,344
|
11,171
|
33,724
|
18,495
|
18,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,344
|
11,171
|
33,724
|
18,495
|
18,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|