Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,314
|
343,462
|
617,432
|
532,793
|
574,213
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,204
|
1,814
|
793
|
129
|
93
|
Doanh thu thuần
|
318,110
|
341,647
|
616,639
|
532,664
|
574,119
|
Giá vốn hàng bán
|
280,984
|
276,871
|
499,863
|
449,073
|
466,563
|
Lợi nhuận gộp
|
37,126
|
64,777
|
116,776
|
83,591
|
107,556
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,164
|
19,863
|
26,927
|
31,675
|
31,864
|
Chi phí tài chính
|
4,147
|
4,113
|
12,296
|
8,859
|
5,719
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,918
|
2,064
|
3,206
|
4,900
|
3,770
|
Chi phí bán hàng
|
17,812
|
33,913
|
46,049
|
17,662
|
23,118
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,064
|
11,141
|
15,290
|
18,481
|
19,520
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,268
|
35,473
|
70,068
|
70,265
|
91,063
|
Thu nhập khác
|
1,344
|
908
|
261
|
193
|
234
|
Chi phí khác
|
44
|
2
|
342
|
13
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
1,300
|
906
|
-80
|
180
|
214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,568
|
36,379
|
69,988
|
70,445
|
91,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,317
|
1,738
|
10,339
|
6,189
|
11,574
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
761
|
848
|
-4,640
|
384
|
-2,053
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,077
|
2,585
|
5,699
|
6,573
|
9,521
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,491
|
33,793
|
64,289
|
63,872
|
81,756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,389
|
33,793
|
64,289
|
63,872
|
81,756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|