1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294.695
|
251.196
|
313.256
|
295.481
|
305.779
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
294.695
|
251.196
|
313.256
|
295.481
|
305.779
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236.838
|
196.770
|
265.287
|
242.214
|
252.369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57.857
|
54.426
|
47.969
|
53.267
|
53.410
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
282
|
520
|
361
|
343
|
559
|
7. Chi phí tài chính
|
1.683
|
2.168
|
3.173
|
4.097
|
3.654
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.664
|
2.032
|
3.131
|
4.022
|
3.615
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.659
|
7.700
|
4.086
|
8.987
|
7.225
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.468
|
19.825
|
19.834
|
21.946
|
24.220
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.328
|
25.253
|
21.237
|
18.580
|
18.871
|
12. Thu nhập khác
|
822
|
1.598
|
744
|
300
|
414
|
13. Chi phí khác
|
334
|
2.917
|
430
|
274
|
242
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
488
|
-1.319
|
314
|
27
|
172
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.816
|
23.934
|
21.551
|
18.607
|
19.043
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.305
|
2.837
|
4.297
|
3.736
|
4.077
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.560
|
1.872
|
|
0
|
-301
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.745
|
4.709
|
4.297
|
3.736
|
3.776
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.071
|
19.225
|
17.254
|
14.870
|
15.267
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.071
|
19.225
|
17.254
|
14.870
|
15.267
|