I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
196.853
|
101.220
|
166.437
|
157.245
|
98.991
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.367
|
-69
|
-11.775
|
22.424
|
111.765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.528
|
25.534
|
25.343
|
25.195
|
24.989
|
- Các khoản dự phòng
|
5.072
|
3.985
|
-594
|
29.754
|
109.484
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.007
|
-73
|
-353
|
183
|
538
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.947
|
-37.530
|
-44.848
|
-37.815
|
-29.007
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.986
|
8.015
|
8.677
|
5.107
|
5.762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188.485
|
101.151
|
154.662
|
179.670
|
210.757
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37.886
|
143.766
|
-174.699
|
-46.733
|
116.596
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
176.541
|
-124.561
|
133.373
|
81.776
|
77.554
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.142
|
-125.837
|
-7.375
|
35.320
|
74.635
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.211
|
-747
|
3.972
|
5.326
|
8.946
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.986
|
-8.015
|
-8.677
|
-4.965
|
-5.982
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-55.475
|
-39.567
|
-59.738
|
-13
|
-68.620
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60.093
|
-3.652
|
-12.560
|
-7.406
|
-3.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
266.939
|
-57.462
|
28.958
|
242.976
|
410.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.211
|
-22.785
|
-14.306
|
-6.832
|
-7.784
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
356
|
86
|
690
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-962.500
|
-461.500
|
37.000
|
-481.850
|
-1.376.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
386.025
|
236.550
|
226.080
|
391.500
|
1.035.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.200
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.326
|
22.954
|
17.726
|
28.132
|
57.458
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-567.160
|
-224.780
|
266.856
|
-68.964
|
-290.085
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
96
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
566.246
|
716.961
|
449.388
|
515.950
|
593.188
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-186.755
|
-470.366
|
-634.500
|
-637.825
|
-511.353
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-105.545
|
|
|
-120.563
|
-120.563
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
274.042
|
246.595
|
-185.112
|
-242.438
|
-38.729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.178
|
-35.647
|
110.702
|
-68.427
|
81.796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.865
|
66.882
|
31.238
|
141.916
|
73.699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
196
|
3
|
-24
|
210
|
-165
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.882
|
31.238
|
141.916
|
73.699
|
155.330
|