I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
166.437
|
157.245
|
98.991
|
108.817
|
179.085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11.775
|
22.424
|
111.765
|
5.574
|
-49.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.343
|
25.195
|
24.989
|
23.982
|
22.913
|
- Các khoản dự phòng
|
-594
|
29.754
|
109.484
|
8.051
|
-8.853
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-353
|
183
|
538
|
354
|
824
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44.848
|
-37.815
|
-29.007
|
-32.987
|
-74.106
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.677
|
5.107
|
5.762
|
6.173
|
9.331
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
154.662
|
179.670
|
210.757
|
114.391
|
129.194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-174.699
|
-46.733
|
116.596
|
8.583
|
9.150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
133.373
|
81.776
|
77.554
|
-160.989
|
-50.371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.375
|
35.320
|
74.635
|
-91.229
|
-29.380
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.972
|
5.326
|
8.946
|
-3.037
|
4.928
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.677
|
-4.965
|
-5.982
|
-6.534
|
-8.975
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-59.738
|
-13
|
-68.620
|
-55.130
|
-82
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.560
|
-7.406
|
-3.275
|
-1.062
|
-6.661
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.958
|
242.976
|
410.610
|
-195.007
|
47.802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.306
|
-6.832
|
-7.784
|
-11.228
|
-13.623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
356
|
86
|
690
|
|
15.152
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
37.000
|
-481.850
|
-1.376.000
|
-419.000
|
-152.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
226.080
|
391.500
|
1.035.550
|
448.100
|
131.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
96.763
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.726
|
28.132
|
57.458
|
27.464
|
12.036
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
266.856
|
-68.964
|
-290.085
|
45.336
|
89.379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
449.388
|
515.950
|
593.188
|
664.852
|
661.484
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-634.500
|
-637.825
|
-511.353
|
-510.371
|
-821.597
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-120.563
|
-120.563
|
-572
|
-106.118
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-185.112
|
-242.438
|
-38.729
|
153.908
|
-266.231
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110.702
|
-68.427
|
81.796
|
4.238
|
-129.050
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.238
|
141.916
|
73.699
|
155.330
|
159.523
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
210
|
-165
|
-44
|
55
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141.916
|
73.699
|
155.330
|
159.523
|
30.528
|