Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.483.071 1.433.256 1.505.383 1.465.223 1.409.402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.092 49.991 93.987 86.172 66.101
1. Tiền 71.092 49.991 93.987 86.172 66.101
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221.843 193.613 265.909 266.102 283.376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227.929 199.810 263.269 256.315 281.907
2. Trả trước cho người bán 7.200 7.159 15.908 22.567 19.656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.344 5.287 5.742 6.228 5.896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.630 -18.642 -19.009 -19.009 -24.083
IV. Tổng hàng tồn kho 1.093.060 1.091.113 1.043.961 1.008.491 953.255
1. Hàng tồn kho 1.093.060 1.091.113 1.043.961 1.008.491 953.255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97.076 98.539 101.526 104.458 106.670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440 343 319 283 347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96.394 98.181 101.193 104.161 106.285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 242 15 14 14 38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 268.266 260.875 253.204 253.708 260.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 249.707 244.831 237.302 233.344 235.269
1. Tài sản cố định hữu hình 204.143 199.760 192.724 189.259 191.676
- Nguyên giá 685.165 688.297 688.813 692.952 702.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -481.021 -488.537 -496.089 -503.693 -511.269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45.564 45.071 44.578 44.086 43.593
- Nguyên giá 72.582 72.582 72.582 72.582 72.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.018 -27.511 -28.004 -28.497 -28.989
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.095 6.314 6.314 8.414 10.330
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.095 6.314 6.314 8.414 10.330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.600 -3.600 -3.600 -3.600 -3.600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.464 8.731 8.589 10.950 13.839
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.780 7.027 6.885 9.246 12.913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.684 1.703 1.704 1.704 926
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.751.337 1.694.131 1.758.587 1.718.931 1.669.840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 950.072 892.714 954.390 911.380 860.161
I. Nợ ngắn hạn 950.072 892.714 954.390 911.380 860.161
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 802.991 764.619 737.443 738.834 736.750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 93.763 79.147 153.082 124.587 75.467
4. Người mua trả tiền trước 17.842 20.777 26.900 17.946 27.644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.701 1.465 1.626 2.119 1.897
6. Phải trả người lao động 16.690 15.045 20.165 18.931 9.669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.034 6.912 10.319 4.798 4.627
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.031 4.730 4.835 4.146 4.088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 801.265 801.416 804.197 807.551 809.679
I. Vốn chủ sở hữu 801.265 801.416 804.197 807.551 809.679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501.590 501.590 501.590 501.590 501.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.520 15.520 15.520 15.520 15.520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.880 14.880 14.880 14.880 14.880
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269.275 269.426 272.206 275.560 277.688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 257.298 267.151 267.151 267.151 267.151
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.976 2.275 5.055 8.409 10.537
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.751.337 1.694.131 1.758.587 1.718.931 1.669.840