単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,465,223 1,409,402 1,491,192 1,559,784 1,519,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,172 66,101 98,719 75,015 129,657
1. Tiền 86,172 66,101 98,719 75,015 129,657
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 20,000 20,000 20,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 20,000 20,000 20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266,102 283,376 261,615 353,875 357,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 256,315 281,907 269,644 370,235 361,076
2. Trả trước cho người bán 22,567 19,656 0 7,486 20,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 10,368 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,228 5,896 5,720 6,032 6,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,009 -24,083 -24,118 -29,879 -29,879
IV. Tổng hàng tồn kho 1,008,491 953,255 999,593 1,001,202 898,896
1. Hàng tồn kho 1,008,491 953,255 999,593 1,001,202 898,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 104,458 106,670 111,265 109,691 113,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 283 347 1,401 1,808 2,213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104,161 106,285 109,823 107,869 110,974
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 38 41 14 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 253,708 260,438 264,217 261,246 256,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 233,344 235,269 239,727 232,470 227,347
1. Tài sản cố định hữu hình 189,259 191,676 196,627 189,863 185,232
- Nguyên giá 692,952 702,946 715,574 716,229 718,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,693 -511,269 -518,947 -526,367 -533,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 44,086 43,593 43,100 42,607 42,115
- Nguyên giá 72,582 72,582 72,582 72,582 72,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,497 -28,989 -29,482 -29,975 -30,467
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,414 10,330 6,328 6,095 6,622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,414 10,330 6,328 6,095 6,622
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,600 -3,600 -3,600 -3,600 -3,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,950 13,839 17,162 21,681 22,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,246 12,913 16,238 20,994 21,840
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1,704 926 925 687 707
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,718,931 1,669,840 1,755,409 1,821,030 1,775,732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 911,380 860,161 942,911 1,002,066 942,865
I. Nợ ngắn hạn 911,380 860,161 942,911 1,002,066 942,865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 738,834 736,750 791,932 800,379 762,659
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124,587 75,467 97,650 155,302 112,714
4. Người mua trả tiền trước 17,946 27,644 32,278 21,266 34,601
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,119 1,897 1,144 2,624 4,454
6. Phải trả người lao động 18,931 9,669 10,649 13,338 18,420
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,798 4,627 3,954 3,655 4,076
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,146 4,088 5,284 5,482 5,921
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 807,551 809,679 812,498 818,964 832,866
I. Vốn chủ sở hữu 807,551 809,679 812,498 818,964 832,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501,590 501,590 501,590 501,590 501,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520 15,520 15,520 15,520 15,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880 14,880 14,880 14,880 14,880
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275,560 277,688 280,507 286,974 300,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 267,151 267,151 277,916 277,916 277,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,409 10,537 2,591 9,057 22,959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,718,931 1,669,840 1,755,409 1,821,030 1,775,732