Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.433.256 1.505.383 1.465.223 1.409.402 1.491.192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.991 93.987 86.172 66.101 98.719
1. Tiền 49.991 93.987 86.172 66.101 98.719
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.613 265.909 266.102 283.376 261.615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199.810 263.269 256.315 281.907 269.644
2. Trả trước cho người bán 7.159 15.908 22.567 19.656 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 10.368
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.287 5.742 6.228 5.896 5.720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.642 -19.009 -19.009 -24.083 -24.118
IV. Tổng hàng tồn kho 1.091.113 1.043.961 1.008.491 953.255 999.593
1. Hàng tồn kho 1.091.113 1.043.961 1.008.491 953.255 999.593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 98.539 101.526 104.458 106.670 111.265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343 319 283 347 1.401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 98.181 101.193 104.161 106.285 109.823
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 14 14 38 41
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 260.875 253.204 253.708 260.438 264.217
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 244.831 237.302 233.344 235.269 239.727
1. Tài sản cố định hữu hình 199.760 192.724 189.259 191.676 196.627
- Nguyên giá 688.297 688.813 692.952 702.946 715.574
- Giá trị hao mòn lũy kế -488.537 -496.089 -503.693 -511.269 -518.947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45.071 44.578 44.086 43.593 43.100
- Nguyên giá 72.582 72.582 72.582 72.582 72.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.511 -28.004 -28.497 -28.989 -29.482
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.314 6.314 8.414 10.330 6.328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.314 6.314 8.414 10.330 6.328
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.600 -3.600 -3.600 -3.600 -3.600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.731 8.589 10.950 13.839 17.162
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.027 6.885 9.246 12.913 16.238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.703 1.704 1.704 926 925
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.694.131 1.758.587 1.718.931 1.669.840 1.755.409
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 892.714 954.390 911.380 860.161 942.911
I. Nợ ngắn hạn 892.714 954.390 911.380 860.161 942.911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 764.619 737.443 738.834 736.750 791.932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79.147 153.082 124.587 75.467 97.650
4. Người mua trả tiền trước 20.777 26.900 17.946 27.644 32.278
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.465 1.626 2.119 1.897 1.144
6. Phải trả người lao động 15.045 20.165 18.931 9.669 10.649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.912 10.319 4.798 4.627 3.954
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.730 4.835 4.146 4.088 5.284
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 801.416 804.197 807.551 809.679 812.498
I. Vốn chủ sở hữu 801.416 804.197 807.551 809.679 812.498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501.590 501.590 501.590 501.590 501.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.520 15.520 15.520 15.520 15.520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.880 14.880 14.880 14.880 14.880
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269.426 272.206 275.560 277.688 280.507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 267.151 267.151 267.151 267.151 277.916
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.275 5.055 8.409 10.537 2.591
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.694.131 1.758.587 1.718.931 1.669.840 1.755.409