1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
959.133
|
1.208.244
|
1.174.061
|
1.117.831
|
1.758.181
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.376
|
10.301
|
7.070
|
1.074
|
9.446
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
951.757
|
1.197.942
|
1.166.991
|
1.116.758
|
1.748.735
|
4. Giá vốn hàng bán
|
801.633
|
1.043.731
|
891.523
|
950.784
|
1.559.407
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
150.125
|
154.211
|
275.468
|
165.974
|
189.328
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.461
|
6.669
|
11.183
|
8.378
|
18.844
|
7. Chi phí tài chính
|
46.562
|
35.884
|
37.387
|
46.524
|
33.422
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.707
|
33.489
|
33.703
|
44.870
|
30.100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.409
|
48.035
|
68.457
|
66.960
|
115.449
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.188
|
29.327
|
43.836
|
42.997
|
45.805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.426
|
47.634
|
136.971
|
17.871
|
13.496
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
30
|
96
|
950
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.276
|
415
|
2.055
|
4.814
|
320
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.276
|
-385
|
-1.959
|
-3.864
|
-320
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.151
|
47.249
|
135.012
|
14.007
|
13.175
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.175
|
6.154
|
16.373
|
4.266
|
1.861
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
174
|
-1.309
|
58
|
-2.387
|
777
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.349
|
4.845
|
16.431
|
1.879
|
2.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.801
|
42.404
|
118.581
|
12.128
|
10.537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.801
|
42.404
|
118.581
|
12.128
|
10.537
|