単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,320,454 1,158,362 1,208,234 1,482,105 1,403,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,781 102,153 38,067 71,092 66,101
1. Tiền 38,781 102,153 38,067 71,092 66,101
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,383 137,046 165,651 221,041 277,580
1. Phải thu khách hàng 245,414 138,644 169,287 227,929 282,145
2. Trả trước cho người bán 4,464 5,578 10,110 6,455 13,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,669 4,845 4,650 5,299 5,896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,163 -12,022 -18,396 -18,642 -24,118
IV. Tổng hàng tồn kho 974,390 852,627 922,521 1,093,060 953,255
1. Hàng tồn kho 974,390 852,627 922,521 1,093,060 953,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 66,899 66,537 81,995 96,912 106,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 568 220 1,102 440 347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 66,317 66,303 80,879 96,458 106,285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 13 14 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 339,088 299,817 273,136 267,075 260,403
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 322,258 284,975 257,615 250,496 235,269
1. Tài sản cố định hữu hình 270,782 235,469 210,081 204,932 191,676
- Nguyên giá 642,565 647,862 658,496 685,961 702,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,784 -412,392 -448,416 -481,028 -511,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51,476 49,505 47,534 45,564 43,593
- Nguyên giá 72,582 72,582 72,582 72,582 72,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,106 -23,077 -25,048 -27,018 -28,989
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,600 -3,600 -3,600 -3,600 -3,600
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,997 7,738 8,425 9,483 13,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,576 6,090 7,156 7,780 12,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 421 1,648 1,270 1,703 890
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,659,542 1,458,179 1,481,370 1,749,180 1,663,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 965,082 751,727 656,970 950,038 854,077
I. Nợ ngắn hạn 965,082 751,727 656,970 950,038 854,077
1. Vay và nợ ngắn 884,472 595,983 513,849 802,991 736,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 51,413 73,382 83,311 93,820 69,467
4. Người mua trả tiền trước 10,390 28,127 20,307 17,842 27,644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,424 6,391 16,719 4,561 1,814
6. Phải trả người lao động 9,762 10,949 13,507 16,690 9,669
7. Chi phí phải trả 2,789 9,602 5,995 10,083 4,627
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,813 27,273 3,262 4,031 4,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 694,460 706,453 824,400 799,142 809,907
I. Vốn chủ sở hữu 694,460 706,453 824,400 799,142 809,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501,590 501,590 501,590 501,590 501,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520 15,520 15,520 15,520 15,520
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,880 14,880 14,880 14,880 14,880
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,469 174,462 292,410 267,151 277,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,659,542 1,458,179 1,481,370 1,749,180 1,663,985