単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 959,133 1,208,244 1,174,061 1,117,831 1,758,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,376 10,301 7,070 1,074 9,446
Doanh thu thuần 951,757 1,197,942 1,166,991 1,116,758 1,748,735
Giá vốn hàng bán 801,633 1,043,731 891,523 950,784 1,559,407
Lợi nhuận gộp 150,125 154,211 275,468 165,974 189,328
Doanh thu hoạt động tài chính 4,461 6,669 11,183 8,378 18,844
Chi phí tài chính 46,562 35,884 37,387 46,524 33,422
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,707 33,489 33,703 44,870 30,100
Chi phí bán hàng 44,409 48,035 68,457 66,960 115,449
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,188 29,327 43,836 42,997 45,805
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,426 47,634 136,971 17,871 13,496
Thu nhập khác 0 30 96 950 0
Chi phí khác 1,276 415 2,055 4,814 320
Lợi nhuận khác -1,276 -385 -1,959 -3,864 -320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,151 47,249 135,012 14,007 13,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,175 6,154 16,373 4,266 1,861
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 174 -1,309 58 -2,387 777
Chi phí thuế TNDN 2,349 4,845 16,431 1,879 2,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,801 42,404 118,581 12,128 10,537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,801 42,404 118,581 12,128 10,537
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)