単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 562,175 418,553 456,330 419,108 583,967
Các khoản giảm trừ doanh thu 222 3,309 876 869 2,511
Doanh thu thuần 561,953 415,244 455,455 418,239 581,456
Giá vốn hàng bán 514,427 365,222 402,939 366,215 520,392
Lợi nhuận gộp 47,526 50,022 52,515 52,024 61,064
Doanh thu hoạt động tài chính 7,134 1,017 7,733 2,944 5,230
Chi phí tài chính 7,910 8,410 9,446 7,763 9,004
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,781 6,263 8,598 6,784 8,766
Chi phí bán hàng 28,316 28,797 37,320 28,943 33,314
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,388 9,920 10,560 15,156 16,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,046 3,912 2,923 3,106 7,127
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 31 67 177 226 61
Lợi nhuận khác -31 -67 -177 -226 -61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,015 3,845 2,746 2,880 7,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 804 492 -161 324 909
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1 778 -34 156
Chi phí thuế TNDN 804 492 617 289 1,064
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,211 3,353 2,128 2,591 6,002
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,211 3,353 2,128 2,591 6,002
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)