単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,015 3,845 2,746 2,880 7,205
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,121 17,025 18,072 14,935 20,943
- Khấu hao TSCĐ 8,045 8,097 8,069 8,171 7,912
- Các khoản dự phòng 367 2,617 5,761
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,916 2,916 -1,200 -1,494
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,190 -3,568 -1,390 -924 -1,292
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8,815 9,581 9,977 7,688 10,056
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,136 20,870 20,818 17,815 28,148
- Tăng, giảm các khoản phải thu -72,739 -102,595 -20,855 43,294 -94,218
- Tăng, giảm hàng tồn kho 47,152 35,470 55,236 -46,338 -1,610
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 88,571 51,955 -50,207 -15,021 50,260
- Tăng giảm chi phí trả trước 167 -2,326 -3,731 -4,378 -5,164
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,816 -10,622 -11,387 -10,238 -6,457
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -934 0 -1,576 -184
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71,536 -7,247 -10,126 -16,442 -29,225
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -516 -6,239 -11,910 -8,627 -422
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 156 4,276 4,012 2,505 -2,505
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -360 -1,963 -7,898 -6,122 -2,927
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 490,242 427,698 486,711 444,431 493,857
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -517,418 -426,306 -488,796 -389,249 -485,410
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,176 1,391 -2,084 55,182 8,447
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44,000 -7,818 -20,108 32,618 -23,705
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49,991 93,987 86,172 66,101 98,719
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 3 37 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 93,987 86,172 66,101 98,719 75,015