TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,483,071
|
1,433,256
|
1,505,383
|
1,465,223
|
1,409,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71,092
|
49,991
|
93,987
|
86,172
|
66,101
|
1. Tiền
|
71,092
|
49,991
|
93,987
|
86,172
|
66,101
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221,843
|
193,613
|
265,909
|
266,102
|
283,376
|
1. Phải thu khách hàng
|
227,929
|
199,810
|
263,269
|
256,315
|
281,907
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,200
|
7,159
|
15,908
|
22,567
|
19,656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,344
|
5,287
|
5,742
|
6,228
|
5,896
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,630
|
-18,642
|
-19,009
|
-19,009
|
-24,083
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,093,060
|
1,091,113
|
1,043,961
|
1,008,491
|
953,255
|
1. Hàng tồn kho
|
1,093,060
|
1,091,113
|
1,043,961
|
1,008,491
|
953,255
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,076
|
98,539
|
101,526
|
104,458
|
106,670
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
440
|
343
|
319
|
283
|
347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
96,394
|
98,181
|
101,193
|
104,161
|
106,285
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
242
|
15
|
14
|
14
|
38
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
268,266
|
260,875
|
253,204
|
253,708
|
260,438
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,707
|
244,831
|
237,302
|
233,344
|
235,269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
204,143
|
199,760
|
192,724
|
189,259
|
191,676
|
- Nguyên giá
|
685,165
|
688,297
|
688,813
|
692,952
|
702,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-481,021
|
-488,537
|
-496,089
|
-503,693
|
-511,269
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,564
|
45,071
|
44,578
|
44,086
|
43,593
|
- Nguyên giá
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,018
|
-27,511
|
-28,004
|
-28,497
|
-28,989
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,464
|
8,731
|
8,589
|
10,950
|
13,839
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,780
|
7,027
|
6,885
|
9,246
|
12,913
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,684
|
1,703
|
1,704
|
1,704
|
926
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,751,337
|
1,694,131
|
1,758,587
|
1,718,931
|
1,669,840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
950,072
|
892,714
|
954,390
|
911,380
|
860,161
|
I. Nợ ngắn hạn
|
950,072
|
892,714
|
954,390
|
911,380
|
860,161
|
1. Vay và nợ ngắn
|
802,991
|
764,619
|
737,443
|
738,834
|
736,750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
93,763
|
79,147
|
153,082
|
124,587
|
75,467
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,842
|
20,777
|
26,900
|
17,946
|
27,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,701
|
1,465
|
1,626
|
2,119
|
1,897
|
6. Phải trả người lao động
|
16,690
|
15,045
|
20,165
|
18,931
|
9,669
|
7. Chi phí phải trả
|
10,034
|
6,912
|
10,319
|
4,798
|
4,627
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,031
|
4,730
|
4,835
|
4,146
|
4,088
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
801,265
|
801,416
|
804,197
|
807,551
|
809,679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
801,265
|
801,416
|
804,197
|
807,551
|
809,679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
269,275
|
269,426
|
272,206
|
275,560
|
277,688
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,751,337
|
1,694,131
|
1,758,587
|
1,718,931
|
1,669,840
|