単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321,122 562,175 418,553 456,330 419,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,039 222 3,309 876 869
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 316,083 561,953 415,244 455,455 418,239
4. Giá vốn hàng bán 276,819 514,427 365,222 402,939 366,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39,264 47,526 50,022 52,515 52,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,960 7,134 1,017 7,733 2,944
7. Chi phí tài chính 7,657 7,910 8,410 9,446 7,763
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,458 7,781 6,263 8,598 6,784
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 21,017 28,316 28,797 37,320 28,943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,938 14,388 9,920 10,560 15,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,614 4,046 3,912 2,923 3,106
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 44 31 67 177 226
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -44 -31 -67 -177 -226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,570 4,015 3,845 2,746 2,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 295 804 492 -161 324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1 778 -34
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 295 804 492 617 289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,275 3,211 3,353 2,128 2,591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,275 3,211 3,353 2,128 2,591