Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 414.322 321.122 562.175 418.553 456.330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 373 5.039 222 3.309 876
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 413.949 316.083 561.953 415.244 455.455
4. Giá vốn hàng bán 359.965 276.819 514.427 365.222 402.939
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.984 39.264 47.526 50.022 52.515
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.342 2.960 7.134 1.017 7.733
7. Chi phí tài chính 12.012 7.657 7.910 8.410 9.446
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.384 7.458 7.781 6.263 8.598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 25.873 21.017 28.316 28.797 37.320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.398 10.938 14.388 9.920 10.560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.042 2.614 4.046 3.912 2.923
12. Thu nhập khác 123 0 0
13. Chi phí khác 345 44 31 67 177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -223 -44 -31 -67 -177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.819 2.570 4.015 3.845 2.746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.819 295 804 492 -161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.306 -1 778
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 513 295 804 492 617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.306 2.275 3.211 3.353 2.128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.306 2.275 3.211 3.353 2.128