1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
414.322
|
321.122
|
562.175
|
418.553
|
456.330
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
373
|
5.039
|
222
|
3.309
|
876
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
413.949
|
316.083
|
561.953
|
415.244
|
455.455
|
4. Giá vốn hàng bán
|
359.965
|
276.819
|
514.427
|
365.222
|
402.939
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.984
|
39.264
|
47.526
|
50.022
|
52.515
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.342
|
2.960
|
7.134
|
1.017
|
7.733
|
7. Chi phí tài chính
|
12.012
|
7.657
|
7.910
|
8.410
|
9.446
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.384
|
7.458
|
7.781
|
6.263
|
8.598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.873
|
21.017
|
28.316
|
28.797
|
37.320
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.398
|
10.938
|
14.388
|
9.920
|
10.560
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.042
|
2.614
|
4.046
|
3.912
|
2.923
|
12. Thu nhập khác
|
123
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
345
|
44
|
31
|
67
|
177
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-223
|
-44
|
-31
|
-67
|
-177
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.819
|
2.570
|
4.015
|
3.845
|
2.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.819
|
295
|
804
|
492
|
-161
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.306
|
|
-1
|
|
778
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
513
|
295
|
804
|
492
|
617
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.306
|
2.275
|
3.211
|
3.353
|
2.128
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.306
|
2.275
|
3.211
|
3.353
|
2.128
|