|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
418.553
|
456.330
|
419.108
|
583.967
|
543.774
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.309
|
876
|
869
|
2.511
|
1.554
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
415.244
|
455.455
|
418.239
|
581.456
|
542.220
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
365.222
|
402.939
|
366.215
|
520.392
|
472.395
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.022
|
52.515
|
52.024
|
61.064
|
69.825
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.017
|
7.733
|
2.944
|
5.230
|
3.106
|
|
7. Chi phí tài chính
|
8.410
|
9.446
|
7.763
|
9.004
|
7.111
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.263
|
8.598
|
6.784
|
8.766
|
6.930
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.797
|
37.320
|
28.943
|
33.314
|
33.347
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.920
|
10.560
|
15.156
|
16.848
|
16.669
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.912
|
2.923
|
3.106
|
7.127
|
15.804
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
67
|
177
|
226
|
61
|
15
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-67
|
-177
|
-226
|
-61
|
-15
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.845
|
2.746
|
2.880
|
7.067
|
15.789
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
492
|
-161
|
324
|
909
|
1.830
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
778
|
-34
|
156
|
-9
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
492
|
617
|
289
|
1.064
|
1.821
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.353
|
2.128
|
2.591
|
6.002
|
13.967
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.353
|
2.128
|
2.591
|
6.002
|
13.967
|