I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.087.649
|
1.018.617
|
8.833.137
|
10.619.604
|
14.332.853
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.562.596
|
-20.600
|
-1.036.542
|
2.418.020
|
404.391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.991.217
|
2.529.600
|
2.338.588
|
2.363.717
|
2.287.749
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
589.354
|
812.095
|
2.394.553
|
64.540
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
848.919
|
-1.408.197
|
-2.351.505
|
-384.768
|
-394.080
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.374.392
|
-1.820.569
|
-1.907.887
|
-2.022.395
|
-1.614.341
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
96.852
|
89.213
|
72.168
|
66.913
|
60.524
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.650.244
|
998.017
|
7.796.596
|
13.037.624
|
14.737.244
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.581.047
|
-897.741
|
-3.894.773
|
-3.428.946
|
-2.594.863
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
145.906
|
49.901
|
-182.186
|
-18.838
|
158.568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.446.802
|
85.254
|
30.243
|
117.327
|
341.145
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.426
|
99.097
|
59.005
|
47.991
|
24.203
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96.319
|
-92.075
|
-73.684
|
-68.528
|
-62.025
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-902.424
|
-410.000
|
-200.000
|
-2.000.600
|
-2.417.502
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-274.409
|
-583.767
|
-272.876
|
-717.107
|
-560.928
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.662.669
|
-751.312
|
3.262.324
|
6.968.922
|
9.625.843
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.414.386
|
-1.598.492
|
-4.981.635
|
-12.893.973
|
-13.282.687
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
298
|
746
|
1.349
|
665
|
3.432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.886.000
|
-1.308.500
|
-2.071.100
|
-2.052.700
|
-1.507.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.622.500
|
1.776.500
|
4.290.000
|
6.655.100
|
7.154.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.420.946
|
2.207.568
|
1.792.181
|
2.017.843
|
1.780.400
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.256.642
|
1.077.822
|
-969.206
|
-6.273.064
|
-5.851.655
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250.531
|
-247.880
|
-362.424
|
-366.327
|
-406.437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.223
|
-147
|
-25
|
-2.005
|
-7.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-254.387
|
-248.027
|
-362.448
|
-368.332
|
-413.637
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
151.641
|
78.483
|
1.930.671
|
327.526
|
3.360.551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
349.666
|
498.768
|
572.833
|
2.496.516
|
2.843.714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2.539
|
-4.418
|
-6.988
|
19.672
|
102.334
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
498.768
|
572.833
|
2.496.516
|
2.843.714
|
6.306.598
|