単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,974,178 37,567,954 40,301,029 42,679,681 40,695,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 498,768 572,833 2,496,516 2,843,714 6,306,598
1. Tiền 498,768 571,833 894,516 2,343,714 4,475,598
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,000 1,602,000 500,000 1,831,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,185,000 32,717,000 30,498,100 25,895,700 20,248,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,810,896 3,660,055 6,473,454 12,672,493 12,309,270
1. Phải thu khách hàng 2,317,850 2,729,716 6,288,458 9,031,353 10,486,059
2. Trả trước cho người bán 261,069 405,034 407,196 6,374,973 4,834,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,290,932 1,020,787 1,023,025 989,359 651,418
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,956 -495,482 -1,245,225 -3,723,192 -3,663,067
IV. Tổng hàng tồn kho 356,976 289,724 451,188 468,060 294,169
1. Hàng tồn kho 356,976 289,724 451,188 468,060 294,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 122,538 328,342 381,770 799,714 1,536,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,384 13,577 22,570 25,087 19,122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,159 91,571 341,391 729,613 1,512,544
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 75,995 223,194 17,810 45,014 4,900
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,928,113 17,411,530 19,800,521 24,667,923 36,586,850
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,517 271,102 265,502 265,502 265,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,300 5,600 5,600 2,800 2,800
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 271,217 265,502 265,502 265,502 265,502
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -5,600 -2,800 -2,800
II. Tài sản cố định 14,336,420 12,509,813 11,743,853 13,140,336 12,039,001
1. Tài sản cố định hữu hình 14,333,364 12,508,493 11,743,099 13,137,033 12,026,895
- Nguyên giá 42,891,305 43,537,465 45,056,915 48,710,406 49,743,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,557,940 -31,028,972 -33,313,816 -35,573,373 -37,717,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,056 1,320 754 3,303 12,106
- Nguyên giá 21,824 22,220 22,368 25,849 37,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,768 -20,899 -21,614 -22,546 -25,531
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,890,880 2,707,393 2,796,013 2,849,061 3,007,606
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,723,868 2,534,293 2,625,250 2,673,722 2,832,267
3. Đầu tư dài hạn khác 184,800 234,800 234,800 235,339 235,339
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17,788 -61,699 -64,037 -60,000 -60,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 358,722 237,704 313,486 524,938 381,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 302,264 213,270 146,198 92,435 74,301
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 56,458 24,434 167,288 432,503 307,512
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,902,291 54,979,484 60,101,550 67,347,604 77,281,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,337,072 17,326,792 16,325,095 16,933,961 17,241,266
I. Nợ ngắn hạn 3,892,509 3,688,003 5,413,187 6,721,952 7,634,012
1. Vay và nợ ngắn 247,880 362,424 382,035 410,421 395,933
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 823,447 606,684 916,573 1,188,192 1,684,756
4. Người mua trả tiền trước 12,928 58,993 26,573 9,602 6,087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,584 9,569 1,544,218 3,058,389 3,391,978
6. Phải trả người lao động 781,358 933,857 970,191 1,113,040 1,259,280
7. Chi phí phải trả 191,160 140,814 216,401 521,790 267,959
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,172,275 1,196,845 1,162,928 217,925 186,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,444,563 13,638,789 10,911,908 10,212,009 9,607,254
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 77,852 63,393 68,156 157,422 260,595
4. Vay và nợ dài hạn 15,345,303 13,565,919 10,834,405 10,046,032 9,346,256
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 297 408 278 194 403
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 21,111 9,069 9,069 8,362 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,565,218 37,652,692 43,776,454 50,413,644 60,040,687
I. Vốn chủ sở hữu 37,565,218 37,652,692 43,776,454 50,413,644 60,040,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,603 14,603 14,603 14,603 14,603
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,919 -2,919 -2,919 -2,919 -2,919
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,594 6,034,594 6,034,594 6,034,594 6,034,594
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,705,053 9,792,696 15,910,920 22,542,351 32,166,286
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 567,673 376,045 191,840 198,123 437,351
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 42,155 41,985 47,524 53,282 56,391
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,902,291 54,979,484 60,101,550 67,347,604 77,281,953