単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,651,658 42,552,452 40,530,333 37,256,663 35,488,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,191,910 4,545,581 6,306,598 3,024,831 3,834,751
1. Tiền 3,191,910 3,540,581 4,475,598 3,011,231 3,834,751
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,005,000 1,831,000 13,600 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,223,000 22,696,100 20,248,500 17,500,200 17,798,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,780,510 13,782,360 12,144,405 14,734,416 11,331,915
1. Phải thu khách hàng 11,381,036 11,363,328 10,444,256 10,659,711 8,372,312
2. Trả trước cho người bán 5,691,247 5,859,539 4,834,518 7,167,739 6,273,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 599,047 504,719 650,716 758,926 446,707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,890,820 -3,945,225 -3,785,086 -3,851,960 -3,760,850
IV. Tổng hàng tồn kho 423,035 354,905 294,299 294,929 309,035
1. Hàng tồn kho 423,035 354,905 294,299 294,929 309,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,033,204 1,173,506 1,536,531 1,702,286 2,215,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,576 57,442 19,078 33,458 87,029
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 939,541 1,111,618 1,512,554 1,656,793 2,123,702
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,087 4,446 4,899 12,035 4,525
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,151,168 30,705,654 36,739,372 39,224,327 47,320,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,502 265,502 265,502 265,502 265,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 265,502 265,502 265,502 265,502 265,502
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,800 -2,800 -2,800 -2,800 -2,800
II. Tài sản cố định 12,561,729 12,116,869 12,029,943 12,231,932 21,457,437
1. Tài sản cố định hữu hình 12,556,723 12,112,461 12,017,836 12,221,148 21,447,867
- Nguyên giá 49,263,015 49,296,973 49,733,316 50,466,379 60,425,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,706,292 -37,184,512 -37,715,479 -38,245,231 -38,977,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,006 4,407 12,106 10,784 9,570
- Nguyên giá 28,340 28,340 37,637 37,637 37,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,334 -23,932 -25,531 -26,853 -28,186
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,972,808 2,934,012 3,034,794 3,105,957 3,181,545
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,797,469 2,758,673 2,859,455 2,930,618 3,004,444
3. Đầu tư dài hạn khác 235,339 235,339 235,339 235,339 237,101
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -60,000 -60,000 -60,000 -60,000 -60,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 514,410 508,540 505,072 413,532 433,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,908 76,404 74,242 106,020 126,273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 432,503 432,136 430,830 307,512 307,512
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,802,826 73,258,105 77,269,704 76,480,989 82,809,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,698,162 16,172,589 17,328,682 13,723,974 18,801,620
I. Nợ ngắn hạn 5,080,546 6,062,853 7,721,769 4,032,662 8,388,339
1. Vay và nợ ngắn 390,007 418,237 395,933 407,283 437,950
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 834,388 832,092 1,689,500 965,594 1,869,012
4. Người mua trả tiền trước 5,770 5,198 6,087 8,723 10,670
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,652,712 2,595,373 3,481,930 1,098,295 2,184,597
6. Phải trả người lao động 605,452 809,769 1,261,139 490,325 769,432
7. Chi phí phải trả 414,324 389,571 258,905 358,134 1,808,454
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 189,485 207,781 186,858 258,910 179,651
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,617,617 10,109,737 9,606,912 9,691,312 10,413,281
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200,973 206,226 260,462 270,742 306,432
4. Vay và nợ dài hạn 9,408,088 9,896,789 9,346,256 9,420,167 10,106,446
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 194 194 194 403 403
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 8,362 6,528 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,104,664 57,085,516 59,941,023 62,757,015 64,007,839
I. Vốn chủ sở hữu 55,104,664 57,085,516 59,941,023 62,757,015 64,007,839
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,603 14,603 14,603 14,603 14,603
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,919 -2,919 -2,919 -2,919 -2,919
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,594 6,034,594 6,034,594 6,034,594 9,110,512
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,237,030 29,214,835 32,066,622 34,879,457 33,064,705
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 977,869 782,166 436,841 426,842 1,118,837
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 49,623 52,671 56,391 59,548 49,205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,802,826 73,258,105 77,269,704 76,480,989 82,809,458