TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,748,035
|
41,684,352
|
41,651,658
|
42,552,452
|
40,530,333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,843,714
|
2,624,026
|
3,191,910
|
4,545,581
|
6,306,598
|
1. Tiền
|
2,343,714
|
2,606,026
|
3,191,910
|
3,540,581
|
4,475,598
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500,000
|
18,000
|
0
|
1,005,000
|
1,831,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,895,700
|
23,966,800
|
23,223,000
|
22,696,100
|
20,248,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,771,725
|
13,810,032
|
13,780,510
|
13,782,360
|
12,144,405
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,064,315
|
10,293,843
|
11,381,036
|
11,363,328
|
10,444,256
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,376,831
|
6,303,638
|
5,691,247
|
5,859,539
|
4,834,518
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
973,157
|
1,108,328
|
599,047
|
504,719
|
650,716
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,642,578
|
-3,895,777
|
-3,890,820
|
-3,945,225
|
-3,785,086
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
467,292
|
436,238
|
423,035
|
354,905
|
294,299
|
1. Hàng tồn kho
|
467,292
|
436,238
|
423,035
|
354,905
|
294,299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
769,604
|
847,256
|
1,033,204
|
1,173,506
|
1,536,531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,161
|
69,999
|
89,576
|
57,442
|
19,078
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
729,652
|
763,135
|
939,541
|
1,111,618
|
1,512,554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,791
|
14,123
|
4,087
|
4,446
|
4,899
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,380,977
|
25,374,885
|
28,151,168
|
30,705,654
|
36,739,372
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,800
|
2,800
|
2,800
|
2,800
|
2,800
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,800
|
-2,800
|
-2,800
|
-2,800
|
-2,800
|
II. Tài sản cố định
|
13,139,796
|
12,715,048
|
12,561,729
|
12,116,869
|
12,029,943
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,136,493
|
12,712,113
|
12,556,723
|
12,112,461
|
12,017,836
|
- Nguyên giá
|
48,709,834
|
48,872,057
|
49,263,015
|
49,296,973
|
49,733,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,573,341
|
-36,159,944
|
-36,706,292
|
-37,184,512
|
-37,715,479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,303
|
2,935
|
5,006
|
4,407
|
12,106
|
- Nguyên giá
|
25,849
|
25,849
|
28,340
|
28,340
|
37,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,546
|
-22,914
|
-23,334
|
-23,932
|
-25,531
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,860,035
|
2,909,881
|
2,972,808
|
2,934,012
|
3,034,794
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,688,733
|
2,734,542
|
2,797,469
|
2,758,673
|
2,859,455
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
235,339
|
235,339
|
235,339
|
235,339
|
235,339
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-64,037
|
-60,000
|
-60,000
|
-60,000
|
-60,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
263,324
|
518,595
|
514,410
|
508,540
|
505,072
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
99,512
|
86,092
|
81,908
|
76,404
|
74,242
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
163,811
|
432,503
|
432,503
|
432,136
|
430,830
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67,129,012
|
67,059,237
|
69,802,826
|
73,258,105
|
77,269,704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,618,949
|
14,048,744
|
14,698,162
|
16,172,589
|
17,328,682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,412,179
|
4,032,344
|
5,080,546
|
6,062,853
|
7,721,769
|
1. Vay và nợ ngắn
|
410,421
|
405,561
|
390,007
|
418,237
|
395,933
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,187,145
|
963,669
|
834,388
|
832,092
|
1,689,500
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,586
|
18,157
|
5,770
|
5,198
|
6,087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,618,854
|
1,062,062
|
1,652,712
|
2,595,373
|
3,481,930
|
6. Phải trả người lao động
|
1,062,654
|
694,623
|
605,452
|
809,769
|
1,261,139
|
7. Chi phí phải trả
|
527,957
|
452,886
|
414,324
|
389,571
|
258,905
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,392,808
|
235,224
|
189,485
|
207,781
|
186,858
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,206,769
|
10,016,400
|
9,617,617
|
10,109,737
|
9,606,912
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
152,098
|
169,707
|
200,973
|
206,226
|
260,462
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,046,032
|
9,838,137
|
9,408,088
|
9,896,789
|
9,346,256
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
278
|
194
|
194
|
194
|
194
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,362
|
8,362
|
8,362
|
6,528
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,510,063
|
53,010,493
|
55,104,664
|
57,085,516
|
59,941,023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,510,063
|
53,010,493
|
55,104,664
|
57,085,516
|
59,941,023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,638,770
|
25,136,072
|
27,237,030
|
29,214,835
|
32,066,622
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
198,294
|
182,299
|
977,869
|
782,166
|
436,841
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
53,283
|
56,410
|
49,623
|
52,671
|
56,391
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67,129,012
|
67,059,237
|
69,802,826
|
73,258,105
|
77,269,704
|