Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,551,204
|
5,672,624
|
5,774,287
|
6,368,186
|
6,358,905
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,372
|
17,384
|
53,274
|
18,120
|
18,777
|
Doanh thu thuần
|
5,534,832
|
5,655,240
|
5,721,014
|
6,350,066
|
6,340,128
|
Giá vốn hàng bán
|
2,075,222
|
2,013,105
|
2,609,256
|
2,001,513
|
2,423,186
|
Lợi nhuận gộp
|
3,459,610
|
3,642,135
|
3,111,758
|
4,348,553
|
3,916,942
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
827,461
|
294,156
|
910,170
|
250,204
|
262,051
|
Chi phí tài chính
|
26,586
|
809,153
|
21,750
|
278,838
|
738,504
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,564
|
16,758
|
14,508
|
14,835
|
15,905
|
Chi phí bán hàng
|
89,191
|
88,648
|
105,823
|
104,456
|
106,668
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
242,730
|
295,914
|
191,791
|
456,646
|
203,306
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,991,663
|
2,877,069
|
3,807,844
|
3,857,167
|
3,204,341
|
Thu nhập khác
|
18,182
|
2,030
|
19,364
|
8,371
|
7,865
|
Chi phí khác
|
10,800
|
951
|
141
|
60
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
7,381
|
1,078
|
19,223
|
8,311
|
7,743
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
63,097
|
134,492
|
105,281
|
98,350
|
73,826
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,999,044
|
2,878,147
|
3,827,067
|
3,865,478
|
3,212,083
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
770,993
|
538,534
|
737,038
|
745,054
|
608,387
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
367
|
1,306
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
770,993
|
538,901
|
738,344
|
745,054
|
608,387
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,228,051
|
2,339,246
|
3,088,723
|
3,120,424
|
2,603,697
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,086
|
3,048
|
3,719
|
3,117,266
|
2,601,162
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,224,965
|
2,336,198
|
3,085,004
|
3,158
|
2,534
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|