Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,102,188
|
5,660,615
|
5,551,204
|
5,672,624
|
5,774,287
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
54,992
|
17,098
|
16,372
|
17,384
|
53,274
|
Doanh thu thuần
|
5,047,196
|
5,643,517
|
5,534,832
|
5,655,240
|
5,721,014
|
Giá vốn hàng bán
|
2,350,657
|
2,043,653
|
2,075,222
|
2,013,105
|
2,609,256
|
Lợi nhuận gộp
|
2,696,539
|
3,599,864
|
3,459,610
|
3,642,135
|
3,111,758
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
648,489
|
478,709
|
827,461
|
294,156
|
910,170
|
Chi phí tài chính
|
43,920
|
18,796
|
26,586
|
809,153
|
21,750
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,916
|
14,917
|
14,564
|
16,758
|
14,508
|
Chi phí bán hàng
|
86,709
|
90,408
|
89,191
|
88,648
|
105,823
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,323,262
|
407,375
|
242,730
|
295,914
|
191,791
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,923,027
|
3,622,814
|
3,991,663
|
2,877,069
|
3,807,844
|
Thu nhập khác
|
18,211
|
5,814
|
18,182
|
2,030
|
19,364
|
Chi phí khác
|
234
|
88
|
10,800
|
951
|
141
|
Lợi nhuận khác
|
17,977
|
5,727
|
7,381
|
1,078
|
19,223
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31,889
|
60,820
|
63,097
|
134,492
|
105,281
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,941,004
|
3,628,541
|
3,999,044
|
2,878,147
|
3,827,067
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
376,208
|
707,977
|
770,993
|
538,534
|
737,038
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
142
|
|
|
367
|
1,306
|
Chi phí thuế TNDN
|
376,349
|
707,977
|
770,993
|
538,901
|
738,344
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,564,655
|
2,920,564
|
3,228,051
|
2,339,246
|
3,088,723
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,864
|
3,128
|
3,086
|
3,048
|
3,719
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,560,791
|
2,917,436
|
3,224,965
|
2,336,198
|
3,085,004
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|