|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,754
|
270,710
|
307,981
|
338,669
|
318,233
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,890
|
10,563
|
10,745
|
18,514
|
9,758
|
|
1. Tiền
|
15,890
|
10,563
|
10,745
|
18,514
|
9,758
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
130,000
|
140,000
|
130,000
|
102,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000
|
130,000
|
140,000
|
130,000
|
102,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,003
|
58,521
|
82,360
|
65,342
|
68,594
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49,244
|
57,382
|
80,291
|
63,536
|
68,286
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
759
|
1,375
|
2,102
|
1,905
|
1,133
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-236
|
-34
|
-99
|
-825
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87,292
|
71,588
|
74,332
|
124,185
|
137,241
|
|
1. Hàng tồn kho
|
87,292
|
71,588
|
74,332
|
124,185
|
137,241
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
569
|
38
|
544
|
629
|
640
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
569
|
38
|
537
|
629
|
640
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,004
|
60,221
|
50,523
|
42,659
|
37,156
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
74,657
|
60,221
|
50,385
|
42,591
|
37,156
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,713
|
42,762
|
33,412
|
26,102
|
21,153
|
|
- Nguyên giá
|
158,030
|
141,179
|
139,531
|
139,060
|
140,869
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,317
|
-98,417
|
-106,119
|
-112,958
|
-119,716
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,944
|
17,459
|
16,974
|
16,489
|
16,004
|
|
- Nguyên giá
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
24,248
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,304
|
-6,789
|
-7,274
|
-7,759
|
-8,244
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
61
|
0
|
138
|
69
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
61
|
0
|
138
|
69
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
329,758
|
330,930
|
358,503
|
381,329
|
355,389
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,340
|
52,865
|
84,167
|
94,138
|
83,024
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,340
|
52,865
|
84,167
|
94,138
|
83,024
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,920
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,700
|
36,611
|
60,650
|
74,321
|
55,756
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
281
|
98
|
61
|
258
|
415
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,006
|
10,070
|
7,355
|
8,562
|
9,663
|
|
6. Phải trả người lao động
|
9,746
|
5,598
|
15,005
|
9,813
|
16,511
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
72
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
635
|
436
|
1,045
|
1,062
|
629
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
268,418
|
278,066
|
274,336
|
287,190
|
272,365
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268,418
|
278,066
|
274,336
|
287,190
|
272,365
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153,599
|
230,399
|
230,399
|
230,399
|
230,399
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
58,140
|
0
|
7,235
|
7,235
|
7,235
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56,679
|
47,667
|
36,702
|
49,557
|
34,731
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,000
|
22,659
|
22,000
|
22,000
|
105
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47,679
|
25,008
|
14,702
|
27,557
|
34,626
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
329,758
|
330,930
|
358,503
|
381,329
|
355,389
|