Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 253.754 270.710 307.981 338.669 318.233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.890 10.563 10.745 18.514 9.758
1. Tiền 15.890 10.563 10.745 18.514 9.758
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.000 130.000 140.000 130.000 102.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 130.000 140.000 130.000 102.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.003 58.521 82.360 65.342 68.594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49.244 57.382 80.291 63.536 68.286
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 759 1.375 2.102 1.905 1.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -236 -34 -99 -825
IV. Tổng hàng tồn kho 87.292 71.588 74.332 124.185 137.241
1. Hàng tồn kho 87.292 71.588 74.332 124.185 137.241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 569 38 544 629 640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569 38 537 629 640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.004 60.221 50.523 42.659 37.156
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.657 60.221 50.385 42.591 37.156
1. Tài sản cố định hữu hình 56.713 42.762 33.412 26.102 21.153
- Nguyên giá 158.030 141.179 139.531 139.060 140.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.317 -98.417 -106.119 -112.958 -119.716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.944 17.459 16.974 16.489 16.004
- Nguyên giá 24.248 24.248 24.248 24.248 24.248
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.304 -6.789 -7.274 -7.759 -8.244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61 0 138 69 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61 0 138 69 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.286 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.286 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329.758 330.930 358.503 381.329 355.389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.340 52.865 84.167 94.138 83.024
I. Nợ ngắn hạn 61.340 52.865 84.167 94.138 83.024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.920 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.700 36.611 60.650 74.321 55.756
4. Người mua trả tiền trước 281 98 61 258 415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.006 10.070 7.355 8.562 9.663
6. Phải trả người lao động 9.746 5.598 15.005 9.813 16.511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 72 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 635 436 1.045 1.062 629
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 51 51 51 51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268.418 278.066 274.336 287.190 272.365
I. Vốn chủ sở hữu 268.418 278.066 274.336 287.190 272.365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 153.599 230.399 230.399 230.399 230.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 58.140 0 7.235 7.235 7.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56.679 47.667 36.702 49.557 34.731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.000 22.659 22.000 22.000 105
- LNST chưa phân phối kỳ này 47.679 25.008 14.702 27.557 34.626
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329.758 330.930 358.503 381.329 355.389